Đối đầu Aalborg vs Randers FC, 19h00 ngày 20/10
Kết quả Aalborg vs Randers FC
Đối đầu Aalborg vs Randers FC
Phong độ Aalborg gần đây
Phong độ Randers FC gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Aalborg vs Randers FC
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalborg vs Randers FC trước đây
-
01/09/2024Randers FC1 - 0Aalborg1 - 0L
-
19/03/2023Aalborg0 - 1Randers FC0 - 0L
-
28/08/2022Randers FC1 - 0Aalborg1 - 0L
-
11/05/2022Randers FC2 - 2Aalborg0 - 1D
-
08/04/2022Aalborg3 - 0Randers FC2 - 0W
-
07/11/2021Aalborg1 - 1Randers FC1 - 0D
-
22/08/2021Randers FC1 - 1Aalborg1 - 1D
-
14/02/2021Aalborg0 - 0Randers FC0 - 0D
-
26/01/2024Randers FC0 - 4Aalborg0 - 1W
-
20/01/2021Randers FC3 - 1Aalborg0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aalborg vs Randers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Randers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Randers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 8 | 1 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Randers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalborg (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Aalborg (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalborg thắng
Bại: là số trận Aalborg thua
Thắng: là số trận Aalborg thắng
Bại: là số trận Aalborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalborg và Randers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 24 | T B T T H T |
2 | Midtjylland | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 13 | 9 | 24 | T T T H T B |
3 | Aarhus AGF | 11 | 5 | 5 | 1 | 25 | 11 | 14 | 20 | T T H H H H |
4 | Silkeborg | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 17 | 6 | 19 | T B H H H H |
5 | Nordsjaelland | 11 | 5 | 3 | 3 | 24 | 19 | 5 | 18 | T B H B T T |
6 | Brondby IF | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | 18 | H B T H B T |
7 | Randers FC | 11 | 3 | 6 | 2 | 17 | 16 | 1 | 15 | H T H H H H |
8 | Viborg | 11 | 3 | 4 | 4 | 22 | 21 | 1 | 13 | T H T T B H |
9 | Aalborg | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 22 | -10 | 13 | B B T B T H |
10 | Lyngby | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 14 | -6 | 8 | B T B H H H |
11 | Sonderjyske | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | B H B T B B |
12 | Vejle | 12 | 0 | 1 | 11 | 10 | 31 | -21 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: