Kết quả Hobro vs Odense BK, 19h00 ngày 25/08
Kết quả Hobro vs Odense BK
Đối đầu Hobro vs Odense BK
Phong độ Hobro gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.93O 2.75
0.81U 2.75
0.991
4.00X
3.702
1.67Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hobro vs Odense BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 7
-
Hobro vs Odense BK: Diễn biến chính
-
18'0-1
Bjorn Paulsen (Assist:Luca Kjerrumgaard)
-
60'0-2
Max Fenger (Assist:Leeroy Owusu)
-
68'0-3
Max Fenger
-
70'0-3Bjorn Paulsen
-
83'Oliver Overgaard0-3
-
90'0-3Tom Trybull
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hobro vs Odense BK: Số liệu thống kê
-
HobroOdense BK
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
466Số đường chuyền541
-
-
86%Chuyền chính xác89%
-
-
5Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn11
-
-
17Ném biên18
-
-
9Thử thách7
-
-
25Long pass30
-
-
71Pha tấn công112
-
-
27Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 21 | 14 | 6 | 1 | 48 | 22 | 26 | 48 | T H H H H H |
2 | Fredericia | 21 | 12 | 1 | 8 | 43 | 26 | 17 | 37 | T T T B B B |
3 | AC Horsens | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H T B T T |
4 | Hvidovre IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 19 | 6 | 35 | B T T B T T |
5 | Esbjerg | 21 | 11 | 1 | 9 | 39 | 33 | 6 | 34 | T T B B T B |
6 | Kolding FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 20 | 13 | 7 | 31 | H B B T T H |
7 | Hillerod Fodbold | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B T H T T |
8 | Hobro | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 37 | -7 | 26 | H T B T H B |
9 | B93 Copenhagen | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 42 | -18 | 22 | B B H T B H |
10 | Vendsyssel | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H H T B B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 40 | -17 | 19 | T H B T B H |
12 | Roskilde | 21 | 4 | 1 | 16 | 18 | 41 | -23 | 13 | B B B T B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs