Kết quả Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge
Đối đầu Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge
Phong độ Vendsyssel gần đây
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.90O 3.25
0.99U 3.25
0.851
1.47X
4.402
4.75Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.83O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 15
-
Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge: Diễn biến chính
-
11'0-1
Christian Tue Jensen (Assist:Gabriel Culhaci)
-
24'Marcus Hannesbo0-1
-
57'0-1Gabriel Larsen
-
64'Magnus Kaastrup1-1
-
65'1-1Jafar Arias
-
68'1-1Mattias Jakobsen
-
68'Oskar Ohlenschlaeger1-1
-
77'1-1Christian Tue Jensen
-
78'1-1Gabriel Culhaci
-
89'1-1Jafar Arias
-
90'Lucas Jensen1-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge: Số liệu thống kê
-
VendsysselHerfolge Boldklub Koge
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
569Số đường chuyền337
-
-
77%Chuyền chính xác62%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn7
-
-
30Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách10
-
-
22Long pass29
-
-
115Pha tấn công85
-
-
66Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 19 | 14 | 4 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B B T T B |
6 | Hillerod Fodbold | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 25 | T T H B T H |
7 | Hobro | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B H T B T |
8 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
9 | B93 Copenhagen | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 38 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Vendsyssel | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | B H H H T B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs