Kết quả Odense BK vs Hobro, 21h00 ngày 02/03
Kết quả Odense BK vs Hobro
Đối đầu Odense BK vs Hobro
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ Hobro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.99O 2.75
0.91U 2.75
0.931
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 1.25
1.16U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odense BK vs Hobro
-
Sân vận động: Fionia Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 20
-
Odense BK vs Hobro: Diễn biến chính
-
7'Nicolas Burgy Goal Disallowed0-0
-
39'Luca Kjerrumgaard1-0
-
62'1-1
Mikkel Pedersen (Assist:Oliver Klitten)
-
68'1-1Richmond Gyamfi
-
78'Louicius Don Deedson1-1
-
83'1-1Mikkel Pedersen
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Odense BK vs Hobro: Số liệu thống kê
-
Odense BKHobro
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút12
-
-
16Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt8
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
557Số đường chuyền373
-
-
85%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn14
-
-
29Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách5
-
-
22Long pass24
-
-
108Pha tấn công72
-
-
78Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 21 | 14 | 6 | 1 | 48 | 22 | 26 | 48 | T H H H H H |
2 | Fredericia | 21 | 12 | 1 | 8 | 43 | 26 | 17 | 37 | T T T B B B |
3 | AC Horsens | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H T B T T |
4 | Hvidovre IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 19 | 6 | 35 | B T T B T T |
5 | Esbjerg | 21 | 11 | 1 | 9 | 39 | 33 | 6 | 34 | T T B B T B |
6 | Kolding FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 20 | 13 | 7 | 31 | H B B T T H |
7 | Hillerod Fodbold | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B T H T T |
8 | Hobro | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 37 | -7 | 26 | H T B T H B |
9 | B93 Copenhagen | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 42 | -18 | 22 | B B H T B H |
10 | Vendsyssel | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H H T B B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 40 | -17 | 19 | T H B T B H |
12 | Roskilde | 21 | 4 | 1 | 16 | 18 | 41 | -23 | 13 | B B B T B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs