Kết quả Hobro vs AC Horsens, 19h00 ngày 08/03
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.04O 2.75
0.97U 2.75
0.911
3.30X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.16O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hobro vs AC Horsens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 21
-
Hobro vs AC Horsens: Diễn biến chính
-
1'0-1
Sebastian Pingel (Assist:Sanders Ngabo)
-
27'Sören Andreasen (Assist:Richmond Gyamfi)1-1
-
32'1-2
Sanders Ngabo (Assist:Emil Frederiksen)
-
48'1-2Frederik Christensen
-
49'1-2Christ Tape
-
50'1-3
Sanders Ngabo (Assist:Kwaku Karikari)
-
65'Richmond Gyamfi1-3
-
86'1-3Julius Madsen
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hobro vs AC Horsens: Số liệu thống kê
-
HobroAC Horsens
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
532Số đường chuyền393
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
13Đánh chặn3
-
-
30Ném biên15
-
-
6Thử thách7
-
-
38Long pass17
-
-
106Pha tấn công104
-
-
58Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 22 | 14 | 7 | 1 | 48 | 22 | 26 | 49 | H H H H H H |
2 | Fredericia | 22 | 13 | 1 | 8 | 44 | 26 | 18 | 40 | T T B B B T |
3 | AC Horsens | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 29 | 9 | 40 | H T B T T T |
4 | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T B T T H |
5 | Kolding FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 21 | 13 | 8 | 34 | B B T T H T |
6 | Esbjerg | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 35 | 5 | 34 | T B B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T H T T H |
8 | Hobro | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 38 | -8 | 26 | T B T H B B |
9 | B93 Copenhagen | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 23 | B H T B H H |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 22 | H B T B H T |
11 | Vendsyssel | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 37 | -12 | 20 | H T B B B B |
12 | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B T B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs