Kết quả Fredericia vs Hillerod Fodbold, 01h00 ngày 08/03
Kết quả Fredericia vs Hillerod Fodbold
Đối đầu Fredericia vs Hillerod Fodbold
Phong độ Fredericia gần đây
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.98O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.45X
3.302
2.45Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredericia vs Hillerod Fodbold
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 21
-
Fredericia vs Hillerod Fodbold: Diễn biến chính
-
2'0-1
Monday Etim (Assist:Tobias Arndal)
-
31'0-1Due Grandt M.
-
61'0-1Gregers Arndal-Lauritzen
-
75'0-2
Mathias Veltz
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Fredericia vs Hillerod Fodbold: Số liệu thống kê
-
FredericiaHillerod Fodbold
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
5Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
564Số đường chuyền383
-
-
83%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn4
-
-
24Ném biên7
-
-
7Thử thách13
-
-
27Long pass20
-
-
165Pha tấn công121
-
-
109Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 21 | 14 | 6 | 1 | 48 | 22 | 26 | 48 | T H H H H H |
2 | Fredericia | 21 | 12 | 1 | 8 | 43 | 26 | 17 | 37 | T T T B B B |
3 | AC Horsens | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H T B T T |
4 | Hvidovre IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 19 | 6 | 35 | B T T B T T |
5 | Esbjerg | 21 | 11 | 1 | 9 | 39 | 33 | 6 | 34 | T T B B T B |
6 | Kolding FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 20 | 13 | 7 | 31 | H B B T T H |
7 | Hillerod Fodbold | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B T H T T |
8 | Hobro | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 37 | -7 | 26 | H T B T H B |
9 | B93 Copenhagen | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 42 | -18 | 22 | B B H T B H |
10 | Vendsyssel | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H H T B B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 40 | -17 | 19 | T H B T B H |
12 | Roskilde | 21 | 4 | 1 | 16 | 18 | 41 | -23 | 13 | B B B T B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs