Kết quả B93 Copenhagen vs Herfolge Boldklub Koge, 01h00 ngày 08/03
Kết quả B93 Copenhagen vs Herfolge Boldklub Koge
Đối đầu B93 Copenhagen vs Herfolge Boldklub Koge
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.89O 2.5
0.86U 2.5
0.981
2.21X
3.102
2.73Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu B93 Copenhagen vs Herfolge Boldklub Koge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 21
-
B93 Copenhagen vs Herfolge Boldklub Koge: Diễn biến chính
-
15'0-1
Gabriel Culhaci (Assist:Michael Chacon)
-
27'Fisnik Isaki (Assist:Emeka Nnamani)1-1
-
89'1-1Mads Westergren
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
B93 Copenhagen vs Herfolge Boldklub Koge: Số liệu thống kê
-
B93 CopenhagenHerfolge Boldklub Koge
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
646Số đường chuyền429
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
2Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn7
-
-
17Ném biên18
-
-
8Thử thách12
-
-
37Long pass41
-
-
168Pha tấn công145
-
-
89Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 22 | 14 | 7 | 1 | 48 | 22 | 26 | 49 | H H H H H H |
2 | Fredericia | 22 | 13 | 1 | 8 | 44 | 26 | 18 | 40 | T T B B B T |
3 | AC Horsens | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 29 | 9 | 40 | H T B T T T |
4 | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T B T T H |
5 | Kolding FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 21 | 13 | 8 | 34 | B B T T H T |
6 | Esbjerg | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 35 | 5 | 34 | T B B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T H T T H |
8 | Hobro | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 38 | -8 | 26 | T B T H B B |
9 | B93 Copenhagen | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 23 | B H T B H H |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 22 | H B T B H T |
11 | Vendsyssel | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 37 | -12 | 20 | H T B B B B |
12 | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B T B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs