Kết quả Thisted FC vs AB Copenhagen, 21h30 ngày 16/11
Kết quả Thisted FC vs AB Copenhagen
Đối đầu Thisted FC vs AB Copenhagen
Phong độ Thisted FC gần đây
Phong độ AB Copenhagen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202421:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.40X
3.002
2.63Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thisted FC vs AB Copenhagen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 16
-
Thisted FC vs AB Copenhagen: Diễn biến chính
-
6'0-1
Tobias Hageltorn
-
9'0-2
Yushi Yamaya
-
20'0-3
Yushi Yamaya
-
41'0-3Darren Sidoel
-
48'Laus Ostervig Nielsen0-3
-
48'0-3Marco Ramkilde
-
71'Christian Horby1-3
-
74'Mathias Myrthue1-3
-
78'Emil Lagergaard2-3
-
90'2-3Yushi Yamaya
-
90'2-4
Flamur Dzelili
-
90'2-4Flamur Dzelili
-
90'2-4Emil Mygind
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Thisted FC vs AB Copenhagen: Số liệu thống kê
-
Thisted FCAB Copenhagen
-
12Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
100Pha tấn công55
-
-
73Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 19 | 12 | 3 | 4 | 28 | 17 | 11 | 39 | B B T B T H |
2 | Aarhus Fremad | 19 | 11 | 2 | 6 | 29 | 16 | 13 | 35 | T B H T T B |
3 | Middelfart G og | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 31 | H T B H B T |
4 | Naestved | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 29 | T T T T B H |
5 | Skive IK | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 28 | B T T H B T |
6 | AB Copenhagen | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 22 | 4 | 27 | B T T B T T |
7 | BK Frem | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B H T T H |
8 | HIK Hellerup | 19 | 7 | 4 | 8 | 18 | 19 | -1 | 25 | H T B B B T |
9 | Helsingor | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | H H H H B B |
10 | Thisted FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T B B B T H |
11 | Ishoj IF | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 21 | T B H H T B |
12 | Nykobing FC | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 35 | -21 | 11 | B H B T B B |