Kết quả Ishoj IF vs Aarhus Fremad, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Ishoj IF vs Aarhus Fremad
Đối đầu Ishoj IF vs Aarhus Fremad
Phong độ Ishoj IF gần đây
Phong độ Aarhus Fremad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.77O 2.75
0.85U 2.75
0.951
3.90X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.79O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ishoj IF vs Aarhus Fremad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 13
-
Ishoj IF vs Aarhus Fremad: Diễn biến chính
-
16'0-1
Sebastian Denius
-
38'Mikkel Vestergaard0-1
-
45'0-1Lukas Wagner
-
49'0-2
Sebastian Denius
-
63'Essam Salamoun1-2
-
69'1-3
Frederik Grube
-
87'Frederik Munck1-3
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Ishoj IF vs Aarhus Fremad: Số liệu thống kê
-
Ishoj IFAarhus Fremad
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
84Pha tấn công46
-
-
66Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 19 | 12 | 3 | 4 | 28 | 17 | 11 | 39 | B B T B T H |
2 | Aarhus Fremad | 19 | 11 | 2 | 6 | 29 | 16 | 13 | 35 | T B H T T B |
3 | Middelfart G og | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 31 | H T B H B T |
4 | Naestved | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 29 | T T T T B H |
5 | Skive IK | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 28 | B T T H B T |
6 | AB Copenhagen | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 22 | 4 | 27 | B T T B T T |
7 | BK Frem | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B H T T H |
8 | HIK Hellerup | 19 | 7 | 4 | 8 | 18 | 19 | -1 | 25 | H T B B B T |
9 | Helsingor | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | H H H H B B |
10 | Thisted FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T B B B T H |
11 | Ishoj IF | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 21 | T B H H T B |
12 | Nykobing FC | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 35 | -21 | 11 | B H B T B B |