Kết quả Odense BK vs Vendsyssel, 00h00 ngày 31/08
Kết quả Odense BK vs Vendsyssel
Đối đầu Odense BK vs Vendsyssel
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202400:00
-
Odense BK 12Vendsyssel 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.87O 3.25
0.89U 3.25
0.951
1.30X
5.002
7.00Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.83O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odense BK vs Vendsyssel
-
Sân vận động: Fionia Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 8
-
Odense BK vs Vendsyssel: Diễn biến chính
-
32'Luca Kjerrumgaard (Assist:Louicius Don Deedson)1-0
-
63'1-0Shanyder Borgelin
-
79'1-0Mads Greve
-
90'Tom Trybull1-0
-
90'Luca Kjerrumgaard2-0
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Odense BK vs Vendsyssel: Số liệu thống kê
-
Odense BKVendsyssel
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
463Số đường chuyền401
-
-
83%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
5Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
12Đánh chặn7
-
-
29Ném biên23
-
-
5Thử thách10
-
-
20Long pass32
-
-
114Pha tấn công96
-
-
68Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs