Kết quả Esbjerg vs Kolding FC, 19h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.71X
3.502
2.35Hiệp 1+0
1.11-0
0.74O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esbjerg vs Kolding FC
-
Sân vận động: Blue Water Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 19
-
Esbjerg vs Kolding FC: Diễn biến chính
-
23'0-1
Frederik Moller (Assist:Sami Jalal Karchoud)
-
66'0-1Christian Vestergaard
-
71'Mikail Maden0-1
-
90'0-1Lennart Moser
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Esbjerg vs Kolding FC: Số liệu thống kê
-
EsbjergKolding FC
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
429Số đường chuyền471
-
-
74%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị5
-
-
4Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn4
-
-
27Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách11
-
-
23Long pass19
-
-
119Pha tấn công101
-
-
35Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 19 | 14 | 4 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
4 | Esbjerg | 19 | 10 | 1 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | B T T T B B |
5 | Hvidovre IF | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B B T T B |
6 | Kolding FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 16 | 12 | 4 | 27 | T T H B B T |
7 | Hillerod Fodbold | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 25 | T T H B T H |
8 | Hobro | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B H T B T |
9 | B93 Copenhagen | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 38 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Vendsyssel | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | B H H H T B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs