Kết quả Rijeka vs Istra 1961 Pula, 21h00 ngày 09/02
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.87O 2.5
0.77U 2.5
0.861
1.50X
3.902
6.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rijeka vs Istra 1961 Pula
-
Sân vận động: Kantrida
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Croatia 2024-2025 » vòng 21
-
Rijeka vs Istra 1961 Pula: Diễn biến chính
-
38'0-1
Giorgi Gagua (Assist:Moris Valincic)
-
46'Bruno Goda0-1
-
52'0-1Ville Koski
-
56'0-1Kristian Fucak
-
69'0-1Stephane Paul Keller
-
71'Nais Djouahra0-1
-
90'0-1Stjepan Loncar
- BXH VĐQG Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
Rijeka vs Istra 1961 Pula: Số liệu thống kê
-
RijekaIstra 1961 Pula
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
19Sút Phạt19
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
456Số đường chuyền356
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
19Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn7
-
-
22Ném biên14
-
-
8Thử thách10
-
-
25Long pass27
-
-
145Pha tấn công97
-
-
85Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Croatia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 26 | 13 | 11 | 2 | 40 | 11 | 29 | 50 | B T T H H T |
2 | Hajduk Split | 26 | 13 | 9 | 4 | 40 | 24 | 16 | 48 | T H T H T B |
3 | Dinamo Zagreb | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 34 | 17 | 45 | T T B H T T |
4 | NK Varteks Varazdin | 26 | 8 | 11 | 7 | 20 | 17 | 3 | 35 | B B B T H H |
5 | Slaven Koprivnica | 26 | 9 | 8 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | T T H T B T |
6 | ZNK Osijek | 26 | 8 | 7 | 11 | 33 | 38 | -5 | 31 | B B B B B H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 43 | -7 | 31 | B T T B T B |
8 | Istra 1961 Pula | 26 | 6 | 11 | 9 | 24 | 36 | -12 | 29 | T H H T H B |
9 | HNK Gorica | 26 | 6 | 6 | 14 | 21 | 38 | -17 | 24 | T B T H B B |
10 | HNK Sibenik | 26 | 5 | 7 | 14 | 21 | 45 | -24 | 22 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation