Kết quả HNK Sibenik vs Slaven Koprivnica, 21h00 ngày 01/02
Kết quả HNK Sibenik vs Slaven Koprivnica
Đối đầu HNK Sibenik vs Slaven Koprivnica
Phong độ HNK Sibenik gần đây
Phong độ Slaven Koprivnica gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.06O 2.5
0.96U 2.5
0.861
2.64X
3.352
2.27Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HNK Sibenik vs Slaven Koprivnica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Croatia 2024-2025 » vòng 20
-
HNK Sibenik vs Slaven Koprivnica: Diễn biến chính
-
2'0-1
Ilja Nestorovski
-
4'0-1Alen Grgic Goal awarded
-
45'0-1Ivan Dolcek
-
54'0-1Ivan Susak
-
55'Ivan Laca (Assist:Ivan Bozic)1-1
-
67'1-1Filip Kruselj
-
77'Ivan Bozic1-1
-
82'Ivan Santini1-1
- BXH VĐQG Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
HNK Sibenik vs Slaven Koprivnica: Số liệu thống kê
-
HNK SibenikSlaven Koprivnica
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
17Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
375Số đường chuyền326
-
-
67%Chuyền chính xác62%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn1
-
-
27Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách11
-
-
32Long pass24
-
-
110Pha tấn công94
-
-
41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Croatia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 20 | 10 | 9 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T H T T B |
2 | Hajduk Split | 20 | 10 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 37 | T B H T H B |
3 | Dinamo Zagreb | 20 | 9 | 5 | 6 | 39 | 27 | 12 | 32 | B H B T T B |
4 | ZNK Osijek | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T H H H T |
5 | NK Varteks Varazdin | 20 | 7 | 9 | 4 | 18 | 14 | 4 | 30 | T H H B H T |
6 | Slaven Koprivnica | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 | 27 | -5 | 22 | T H T B H H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 20 | 6 | 4 | 10 | 27 | 34 | -7 | 22 | B B T T B T |
8 | Istra 1961 Pula | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 32 | -13 | 20 | T H H H B H |
9 | HNK Sibenik | 20 | 4 | 6 | 10 | 18 | 36 | -18 | 18 | B B H B H H |
10 | HNK Gorica | 20 | 4 | 5 | 11 | 17 | 30 | -13 | 17 | B T B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation