Đối đầu Slaven Koprivnica vs Rijeka, 23h30 ngày 05/10
Kết quả Slaven Koprivnica vs Rijeka
Đối đầu Slaven Koprivnica vs Rijeka
Phong độ Slaven Koprivnica gần đây
Phong độ Rijeka gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Slaven Koprivnica vs Rijeka
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slaven Koprivnica vs Rijeka trước đây
-
26/05/2024Rijeka4 - 0Slaven Belupo2 - 0L
-
16/03/2024Slaven Belupo0 - 1Rijeka0 - 0L
-
10/12/2023Rijeka2 - 4Slaven Belupo0 - 1W
-
24/09/2023Slaven Belupo0 - 1Rijeka0 - 1L
-
01/05/2023Slaven Belupo1 - 3Rijeka0 - 2L
-
26/02/2023Rijeka0 - 1Slaven Belupo0 - 0W
-
23/10/2022Slaven Belupo2 - 1Rijeka1 - 0W
-
15/08/2022Rijeka0 - 1Slaven Belupo0 - 0W
-
14/05/2022Slaven Belupo2 - 2Rijeka0 - 0D
-
15/07/2023Rijeka2 - 1Slaven Belupo2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Slaven Koprivnica vs Rijeka
- Thống kê lịch sử đối đầu Slaven Koprivnica vs Rijeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slaven Koprivnica vs Rijeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slaven Koprivnica vs Rijeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slaven Koprivnica (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Slaven Koprivnica (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slaven Koprivnica thắng
Bại: là số trận Slaven Koprivnica thua
Thắng: là số trận Slaven Koprivnica thắng
Bại: là số trận Slaven Koprivnica thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slaven Koprivnica và Rijeka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 1 | 14 | 18 | T T H T T H |
2 | Hajduk Split | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 18 | T H T T T H |
3 | Dinamo Zagreb | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 16 | T T H B B T |
4 | NK Varteks Varazdin | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 4 | 2 | 12 | B T T H T B |
5 | HNK Sibenik | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 11 | B T B H B H |
6 | Istra 1961 Pula | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 11 | H T B B H T |
7 | ZNK Osijek | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B T T T B |
8 | HNK Gorica | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | H B T B B T |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 5 | H B B T B B |
10 | Slaven Koprivnica | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 4 | H B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: