Đối đầu Radnik Sesvete vs Rudes, 21h00 ngày 28/2
Kết quả Radnik Sesvete vs Rudes
Đối đầu Radnik Sesvete vs Rudes
Phong độ Radnik Sesvete gần đây
Phong độ Rudes gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Radnik Sesvete vs Rudes
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs Rudes trước đây
-
05/10/2024Rudes2 - 0Radnik Sesvete2 - 0L
-
21/05/2022Rudes3 - 0Radnik Sesvete2 - 0L
-
26/11/2021Radnik Sesvete0 - 0Rudes0 - 0D
-
09/04/2021Radnik Sesvete0 - 0Rudes0 - 0D
-
30/09/2020Rudes2 - 4Radnik Sesvete0 - 1W
-
02/11/2019Radnik Sesvete3 - 2Rudes1 - 2W
-
17/10/2017Rudes2 - 0Radnik Sesvete1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Radnik Sesvete vs Rudes
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs Rudes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs Rudes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs Rudes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Sesvete (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Radnik Sesvete (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnik Sesvete thắng
Bại: là số trận Radnik Sesvete thua
Thắng: là số trận Radnik Sesvete thắng
Bại: là số trận Radnik Sesvete thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnik Sesvete và Rudes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 19 | 10 | 6 | 3 | 25 | 10 | 15 | 36 | T B T H H H |
2 | NK Opatija | 19 | 9 | 9 | 1 | 25 | 11 | 14 | 36 | T T T H H H |
3 | Radnik Sesvete | 19 | 8 | 7 | 4 | 24 | 16 | 8 | 31 | T H T H T H |
4 | HNK Cibalia | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 19 | 11 | 30 | T T B H T T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 19 | 9 | 3 | 7 | 18 | 19 | -1 | 30 | H T B B B T |
6 | NK Orijent Rijeka | 19 | 5 | 10 | 4 | 20 | 18 | 2 | 25 | H H T T H B |
7 | NK Croatia Zmijavci | 19 | 5 | 9 | 5 | 18 | 21 | -3 | 24 | B H H B T H |
8 | Rudes | 19 | 6 | 5 | 8 | 17 | 18 | -1 | 23 | B H B H H T |
9 | Bijelo Brdo | 19 | 5 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 22 | H B T T T H |
10 | NK Jarun | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 21 | -1 | 19 | B B B H B H |
11 | NK Dugopolje | 19 | 2 | 10 | 7 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B H B B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 19 | 1 | 5 | 13 | 14 | 35 | -21 | 8 | H H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: