Đối đầu Rudes vs Radnik Sesvete, 18h50 ngày 05/10
Kết quả Rudes vs Radnik Sesvete
Đối đầu Rudes vs Radnik Sesvete
Phong độ Rudes gần đây
Phong độ Radnik Sesvete gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Rudes vs Radnik Sesvete
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 18:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rudes vs Radnik Sesvete trước đây
-
21/05/2022Rudes3 - 0Radnik Sesvete2 - 0W
-
26/11/2021Radnik Sesvete0 - 0Rudes0 - 0D
-
09/04/2021Radnik Sesvete0 - 0Rudes0 - 0D
-
30/09/2020Rudes2 - 4Radnik Sesvete0 - 1L
-
02/11/2019Radnik Sesvete3 - 2Rudes1 - 2L
-
17/10/2017Rudes2 - 0Radnik Sesvete1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rudes vs Radnik Sesvete
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs Radnik Sesvete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs Radnik Sesvete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs Radnik Sesvete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Rudes (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rudes và Radnik Sesvete trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 19 | T T T T H T |
2 | NK Opatija | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T T T H T H |
3 | Radnik Sesvete | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | T T H T H H |
4 | NK Dubrava Zagreb | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B B B H T |
5 | HNK Cibalia | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 12 | H B H B T H |
6 | NK Jarun | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | H H T B B T |
7 | Rudes | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T T B H |
8 | NK Orijent Rijeka | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | B T H T B H |
9 | NK Dugopolje | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B B H T H |
10 | NK Croatia Zmijavci | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | H H B B T H |
11 | NK Zrinski Jurjevac | 8 | 1 | 0 | 7 | 2 | 15 | -13 | 3 | T B B B B B |
12 | Bijelo Brdo | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 15 | -12 | 2 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: