Đối đầu Rijeka vs NK Varteks Varazdin, 23h30 ngày 26/10
Kết quả Rijeka vs NK Varteks Varazdin
Đối đầu Rijeka vs NK Varteks Varazdin
Phong độ Rijeka gần đây
Phong độ NK Varteks Varazdin gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Rijeka vs NK Varteks Varazdin
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rijeka vs NK Varteks Varazdin trước đây
-
12/08/2024NK Varteks Varazdin0 - 0Rijeka0 - 0D
-
11/05/2024NK Varteks Varazdin3 - 1Rijeka2 - 1L
-
03/03/2024Rijeka2 - 0NK Varteks Varazdin0 - 0W
-
25/11/2023NK Varteks Varazdin0 - 2Rijeka0 - 1W
-
03/09/2023Rijeka2 - 2NK Varteks Varazdin1 - 0D
-
14/05/2023NK Varteks Varazdin2 - 0Rijeka0 - 0L
-
12/03/2023Rijeka3 - 1NK Varteks Varazdin1 - 0W
-
06/11/2022NK Varteks Varazdin0 - 3Rijeka0 - 0W
-
28/08/2022Rijeka1 - 2NK Varteks Varazdin0 - 0L
-
16/05/2021NK Varteks Varazdin2 - 3Rijeka1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rijeka vs NK Varteks Varazdin
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs NK Varteks Varazdin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs NK Varteks Varazdin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs NK Varteks Varazdin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Rijeka (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rijeka và NK Varteks Varazdin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 10 | 7 | 3 | 0 | 18 | 5 | 13 | 24 | T T T H T T |
2 | Rijeka | 10 | 5 | 5 | 0 | 17 | 3 | 14 | 20 | H T T H H H |
3 | Dinamo Zagreb | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 20 | H B B T T H |
4 | NK Varteks Varazdin | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 15 | T H T B B T |
5 | ZNK Osijek | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 13 | -1 | 13 | B T T T B T |
6 | HNK Sibenik | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 18 | -9 | 12 | H B H B B H |
7 | Istra 1961 Pula | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 17 | -9 | 12 | T B B H T H |
8 | NK Lokomotiva Zagreb | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 9 | B T B B T H |
9 | HNK Gorica | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 17 | -7 | 8 | T B B T B B |
10 | Slaven Koprivnica | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 17 | -7 | 6 | B T B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: