Đối đầu Rudes vs NK Orijent Rijeka, 21h00 ngày 22/2
Kết quả Rudes vs NK Orijent Rijeka
Đối đầu Rudes vs NK Orijent Rijeka
Phong độ Rudes gần đây
Phong độ NK Orijent Rijeka gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Rudes vs NK Orijent Rijeka
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rudes vs NK Orijent Rijeka trước đây
-
28/09/2024NK Orijent Rijeka1 - 1Rudes1 - 0D
-
26/03/2023Rudes3 - 1NK Orijent Rijeka2 - 1W
-
12/03/2023Rudes1 - 0NK Orijent Rijeka1 - 0W
-
15/10/2022NK Orijent Rijeka1 - 2Rudes1 - 0W
-
19/02/2022NK Orijent Rijeka0 - 1Rudes0 - 0W
-
21/08/2021Rudes2 - 2NK Orijent Rijeka1 - 1D
-
07/05/2021NK Orijent Rijeka2 - 4Rudes0 - 2W
-
07/11/2020Rudes0 - 0NK Orijent Rijeka0 - 0D
-
19/10/2019NK Orijent Rijeka2 - 0Rudes2 - 0L
-
16/07/2022Rudes2 - 0NK Orijent Rijeka1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rudes vs NK Orijent Rijeka
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs NK Orijent Rijeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs NK Orijent Rijeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 9 | 5 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs NK Orijent Rijeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Rudes (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rudes và NK Orijent Rijeka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Opatija | 19 | 9 | 9 | 1 | 25 | 11 | 14 | 36 | T T T H H H |
2 | HNK Vukovar 91 | 18 | 10 | 5 | 3 | 24 | 9 | 15 | 35 | T T B T H H |
3 | Radnik Sesvete | 19 | 8 | 7 | 4 | 24 | 16 | 8 | 31 | T H T H T H |
4 | HNK Cibalia | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 19 | 11 | 30 | T T B H T T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 18 | 8 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 27 | T H T B B B |
6 | NK Orijent Rijeka | 18 | 5 | 10 | 3 | 20 | 16 | 4 | 25 | H H H T T H |
7 | NK Croatia Zmijavci | 19 | 5 | 9 | 5 | 18 | 21 | -3 | 24 | B H H B T H |
8 | Bijelo Brdo | 18 | 5 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 21 | B H B T T T |
9 | Rudes | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 18 | -3 | 20 | B B H B H H |
10 | NK Jarun | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 21 | -1 | 19 | B B B H B H |
11 | NK Dugopolje | 19 | 2 | 10 | 7 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B H B B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 18 | 1 | 5 | 12 | 14 | 34 | -20 | 8 | B H H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: