Đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Istra 1961 Pula vs Rijeka
Đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka
Phong độ Istra 1961 Pula gần đây
Phong độ Rijeka gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Istra 1961 Pula vs Rijeka
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka trước đây
-
19/08/2024Rijeka4 - 0Istra 1961 Pula3 - 0L
-
15/04/2024Istra 1961 Pula0 - 2Rijeka0 - 1L
-
04/02/2024Rijeka3 - 0Istra 1961 Pula2 - 0L
-
22/10/2023Istra 1961 Pula1 - 1Rijeka0 - 1D
-
07/08/2023Rijeka6 - 0Istra 1961 Pula3 - 0L
-
07/05/2023Rijeka2 - 2Istra 1961 Pula0 - 1D
-
03/03/2023Istra 1961 Pula0 - 2Rijeka0 - 1L
-
29/10/2022Rijeka0 - 1Istra 1961 Pula0 - 0W
-
21/08/2022Istra 1961 Pula1 - 1Rijeka1 - 1D
-
03/04/2022Istra 1961 Pula0 - 2Rijeka0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka
- Thống kê lịch sử đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istra 1961 Pula (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Istra 1961 Pula (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istra 1961 Pula thắng
Bại: là số trận Istra 1961 Pula thua
Thắng: là số trận Istra 1961 Pula thắng
Bại: là số trận Istra 1961 Pula thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istra 1961 Pula và Rijeka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 11 | 8 | 3 | 0 | 20 | 6 | 14 | 27 | T T H T T T |
2 | Dinamo Zagreb | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 23 | B T T H B T |
3 | Rijeka | 11 | 5 | 6 | 0 | 18 | 4 | 14 | 21 | T T H H H H |
4 | NK Varteks Varazdin | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | H T B B T H |
5 | ZNK Osijek | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 15 | 1 | 16 | T T T B T T |
6 | Istra 1961 Pula | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | B B H T H B |
7 | HNK Sibenik | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 22 | -13 | 12 | B H B B H B |
8 | HNK Gorica | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 17 | -6 | 11 | B B T B B T |
9 | Slaven Koprivnica | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 9 | T B H B H T |
10 | NK Lokomotiva Zagreb | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 20 | -9 | 9 | B B T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: