Đối đầu Rudes vs HNK Vukovar 91, 19h40 ngày 29/3
Kết quả Rudes vs HNK Vukovar 91
Đối đầu Rudes vs HNK Vukovar 91
Phong độ Rudes gần đây
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Rudes vs HNK Vukovar 91
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 19:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rudes vs HNK Vukovar 91 trước đây
-
19/02/2025HNK Vukovar 911 - 1Rudes1 - 0D
-
23/09/2024Rudes0 - 1HNK Vukovar 910 - 1L
-
02/06/2023Rudes1 - 2HNK Vukovar 911 - 0L
-
05/03/2023HNK Vukovar 912 - 0Rudes1 - 0L
-
08/10/2022Rudes2 - 2HNK Vukovar 910 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Rudes vs HNK Vukovar 91
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs HNK Vukovar 91: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs HNK Vukovar 91: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs HNK Vukovar 91: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Rudes (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rudes và HNK Vukovar 91 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 23 | 13 | 7 | 3 | 32 | 10 | 22 | 46 | H H H T T T |
2 | NK Opatija | 23 | 11 | 11 | 1 | 29 | 12 | 17 | 44 | H H H T T H |
3 | Radnik Sesvete | 24 | 11 | 7 | 6 | 29 | 19 | 10 | 40 | H T T B B T |
4 | HNK Cibalia | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 23 | 9 | 33 | T T B B B T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 23 | 10 | 3 | 10 | 20 | 25 | -5 | 33 | B T B T B B |
6 | NK Orijent Rijeka | 23 | 7 | 11 | 5 | 26 | 23 | 3 | 32 | H B T T B H |
7 | Rudes | 23 | 8 | 6 | 9 | 22 | 22 | 0 | 30 | H T B T T H |
8 | NK Croatia Zmijavci | 23 | 7 | 9 | 7 | 23 | 29 | -6 | 30 | T H T B T B |
9 | Bijelo Brdo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 31 | -12 | 28 | T H B B T T |
10 | NK Jarun | 24 | 6 | 8 | 10 | 23 | 25 | -2 | 26 | H H B T T B |
11 | NK Dugopolje | 23 | 3 | 11 | 9 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B T B B H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 23 | 1 | 6 | 16 | 14 | 38 | -24 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: