Đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik, 01h00 ngày 23/9
Kết quả Rijeka vs HNK Sibenik
Đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik
Phong độ Rijeka gần đây
Phong độ HNK Sibenik gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Rijeka vs HNK Sibenik
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik trước đây
-
09/04/2023Rijeka1 - 0HNK Sibenik0 - 0W
-
28/01/2023HNK Sibenik1 - 2Rijeka1 - 1W
-
18/09/2022Rijeka0 - 0HNK Sibenik0 - 0D
-
17/07/2022HNK Sibenik0 - 1Rijeka0 - 0W
-
01/05/2022HNK Sibenik3 - 5Rijeka2 - 2W
-
20/02/2022Rijeka4 - 2HNK Sibenik2 - 0W
-
07/11/2021HNK Sibenik0 - 1Rijeka0 - 1W
-
23/08/2021Rijeka2 - 1HNK Sibenik0 - 0W
-
11/04/2021HNK Sibenik0 - 1Rijeka0 - 0W
-
03/02/2021Rijeka2 - 2HNK Sibenik1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Rijeka (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rijeka và HNK Sibenik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 1 | 11 | 14 | T H T T H T |
2 | Hajduk Split | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 14 | T H T H T T |
3 | Dinamo Zagreb | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | T T T H B B |
4 | NK Varteks Varazdin | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | H B T T H T |
5 | HNK Sibenik | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T T B T B H |
6 | Istra 1961 Pula | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 14 | -10 | 7 | T B H T B B |
7 | HNK Gorica | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | H B H B T B |
8 | NK Lokomotiva Zagreb | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B H H B B T |
9 | Slaven Koprivnica | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 4 | B H B B B T |
10 | ZNK Osijek | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: