Đối đầu HNK Gorica vs Rijeka, 21h00 ngày 01/3
Kết quả HNK Gorica vs Rijeka
Đối đầu HNK Gorica vs Rijeka
Phong độ HNK Gorica gần đây
Phong độ Rijeka gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: HNK Gorica vs Rijeka
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Gorica vs Rijeka trước đây
-
30/11/2024Rijeka1 - 0HNK Gorica0 - 0L
-
15/09/2024HNK Gorica0 - 1Rijeka0 - 0L
-
22/04/2024Rijeka3 - 0HNK Gorica0 - 0L
-
11/02/2024HNK Gorica0 - 2Rijeka0 - 0L
-
24/01/2024HNK Gorica2 - 3Rijeka2 - 1L
-
29/10/2023Rijeka1 - 0HNK Gorica1 - 0L
-
23/04/2023HNK Gorica1 - 0Rijeka0 - 0W
-
12/02/2023Rijeka2 - 0HNK Gorica0 - 0L
-
09/10/2022HNK Gorica0 - 2Rijeka0 - 0L
-
06/01/2023Rijeka0 - 0HNK Gorica0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu HNK Gorica vs Rijeka
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Gorica vs Rijeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Gorica vs Rijeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 9 | 1 | 0 | 8 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Gorica vs Rijeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Gorica (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
HNK Gorica (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Gorica thắng
Bại: là số trận HNK Gorica thua
Thắng: là số trận HNK Gorica thắng
Bại: là số trận HNK Gorica thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Gorica và Rijeka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 23 | 12 | 9 | 2 | 36 | 10 | 26 | 45 | T T B B T T |
2 | Hajduk Split | 23 | 12 | 8 | 3 | 36 | 18 | 18 | 44 | T H B T H T |
3 | Dinamo Zagreb | 23 | 11 | 5 | 7 | 45 | 32 | 13 | 38 | T T B T T B |
4 | NK Varteks Varazdin | 23 | 7 | 9 | 7 | 18 | 17 | 1 | 30 | B H T B B B |
5 | ZNK Osijek | 23 | 8 | 6 | 9 | 32 | 33 | -1 | 30 | H H T B B B |
6 | Slaven Koprivnica | 23 | 7 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 29 | B H H T T H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 24 | 8 | 4 | 12 | 33 | 40 | -7 | 28 | B T B T T B |
8 | Istra 1961 Pula | 24 | 6 | 10 | 8 | 24 | 35 | -11 | 28 | B H T H H T |
9 | HNK Gorica | 23 | 6 | 5 | 12 | 20 | 33 | -13 | 23 | B H H T B T |
10 | HNK Sibenik | 23 | 4 | 6 | 13 | 19 | 42 | -23 | 18 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: