Đối đầu Rijeka vs HNK Gorica, 23h30 ngày 30/11
Kết quả Rijeka vs HNK Gorica
Đối đầu Rijeka vs HNK Gorica
Phong độ Rijeka gần đây
Phong độ HNK Gorica gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Rijeka vs HNK Gorica
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Gorica trước đây
-
15/09/2024HNK Gorica0 - 1Rijeka0 - 0W
-
22/04/2024Rijeka3 - 0HNK Gorica0 - 0W
-
11/02/2024HNK Gorica0 - 2Rijeka0 - 0W
-
24/01/2024HNK Gorica2 - 3Rijeka2 - 1W
-
29/10/2023Rijeka1 - 0HNK Gorica1 - 0W
-
23/04/2023HNK Gorica1 - 0Rijeka0 - 0L
-
12/02/2023Rijeka2 - 0HNK Gorica0 - 0W
-
09/10/2022HNK Gorica0 - 2Rijeka0 - 0W
-
01/08/2022Rijeka1 - 1HNK Gorica1 - 0D
-
06/01/2023Rijeka0 - 0HNK Gorica0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rijeka vs HNK Gorica
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Gorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Gorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 9 | 7 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Gorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Rijeka (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rijeka và HNK Gorica trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 14 | 8 | 5 | 1 | 23 | 10 | 13 | 29 | T T T B H H |
2 | Rijeka | 14 | 6 | 8 | 0 | 20 | 5 | 15 | 26 | H H H T H H |
3 | Dinamo Zagreb | 14 | 7 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 25 | T H B T H H |
4 | ZNK Osijek | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 21 | B T T T H H |
5 | NK Varteks Varazdin | 14 | 5 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 21 | B T H T H H |
6 | HNK Sibenik | 14 | 4 | 3 | 7 | 10 | 25 | -15 | 15 | B B H B B T |
7 | Slaven Koprivnica | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 20 | -5 | 13 | H B H T H T |
8 | NK Lokomotiva Zagreb | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | T H B B T H |
9 | Istra 1961 Pula | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 23 | -12 | 13 | T H B B H B |
10 | HNK Gorica | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 22 | -9 | 12 | B B T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: