Đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb, 01h30 ngày 31/3
Kết quả Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
Đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
Phong độ Hajduk Split gần đây
Phong độ Dinamo Zagreb gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb trước đây
-
17/12/2023Dinamo Zagreb0 - 0Hajduk Split0 - 0D
-
01/10/2023Hajduk Split1 - 0Dinamo Zagreb0 - 0W
-
22/07/2023Dinamo Zagreb1 - 2Hajduk Split1 - 0W
-
30/04/2023Hajduk Split0 - 0Dinamo Zagreb0 - 0D
-
26/02/2023Dinamo Zagreb4 - 0Hajduk Split3 - 0L
-
21/10/2022Hajduk Split1 - 1Dinamo Zagreb1 - 0D
-
14/08/2022Dinamo Zagreb4 - 1Hajduk Split0 - 1L
-
22/05/2022Dinamo Zagreb3 - 1Hajduk Split0 - 0L
-
16/07/2023Dinamo Zagreb1 - 0Hajduk Split0 - 0L
-
10/07/2022Dinamo Zagreb0 - 0Hajduk Split0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 8 | 2 | 3 | 3 |
CRSK | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hajduk Split (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hajduk Split (sân khách) | 7 | 1 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hajduk Split thắng
Bại: là số trận Hajduk Split thua
Thắng: là số trận Hajduk Split thắng
Bại: là số trận Hajduk Split thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hajduk Split và Dinamo Zagreb trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 27 | 18 | 5 | 4 | 53 | 20 | 33 | 59 | T T B T T T |
2 | Hajduk Split | 27 | 17 | 4 | 6 | 39 | 16 | 23 | 55 | T T H T T B |
3 | Dinamo Zagreb | 26 | 16 | 6 | 4 | 47 | 22 | 25 | 54 | H T T H T T |
4 | NK Lokomotiva Zagreb | 28 | 9 | 13 | 6 | 38 | 30 | 8 | 40 | B H T T T H |
5 | ZNK Osijek | 28 | 10 | 9 | 9 | 46 | 36 | 10 | 39 | T H H B B T |
6 | HNK Gorica | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 32 | -8 | 31 | B B T B B H |
7 | NK Varteks Varazdin | 26 | 6 | 12 | 8 | 29 | 33 | -4 | 30 | T B H B H T |
8 | Istra 1961 Pula | 28 | 6 | 10 | 12 | 24 | 43 | -19 | 28 | H T B H H H |
9 | Slaven Koprivnica | 28 | 7 | 6 | 15 | 33 | 53 | -20 | 27 | H B B B B B |
10 | Rudes | 27 | 1 | 4 | 22 | 10 | 58 | -48 | 7 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: