Đối đầu HNK Cibalia vs Bijelo Brdo, 20h00 ngày 02/11
Kết quả HNK Cibalia vs Bijelo Brdo
Đối đầu HNK Cibalia vs Bijelo Brdo
Phong độ HNK Cibalia gần đây
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: HNK Cibalia vs Bijelo Brdo
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs Bijelo Brdo trước đây
-
24/08/2024Bijelo Brdo0 - 4HNK Cibalia0 - 1W
-
27/04/2024Bijelo Brdo1 - 0HNK Cibalia0 - 0L
-
02/03/2024Bijelo Brdo2 - 2HNK Cibalia1 - 0D
-
07/10/2023HNK Cibalia0 - 1Bijelo Brdo0 - 0L
-
06/04/2023HNK Cibalia0 - 0Bijelo Brdo0 - 0D
-
25/02/2023HNK Cibalia4 - 0Bijelo Brdo0 - 0W
-
01/10/2022Bijelo Brdo0 - 0HNK Cibalia0 - 0D
-
08/05/2022Bijelo Brdo1 - 1HNK Cibalia1 - 0D
-
01/12/2021HNK Cibalia1 - 0Bijelo Brdo0 - 0W
-
22/09/2021Bijelo Brdo1 - 0HNK Cibalia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HNK Cibalia vs Bijelo Brdo
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs Bijelo Brdo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs Bijelo Brdo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs Bijelo Brdo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Cibalia (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
HNK Cibalia (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Cibalia thắng
Bại: là số trận HNK Cibalia thua
Thắng: là số trận HNK Cibalia thắng
Bại: là số trận HNK Cibalia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Cibalia và Bijelo Brdo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 12 | 7 | 3 | 2 | 14 | 6 | 8 | 24 | T H B H B T |
2 | NK Opatija | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 10 | 7 | 24 | H T H H H T |
3 | NK Dubrava Zagreb | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 20 | H T T T B H |
4 | Radnik Sesvete | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 19 | H B B T B H |
5 | NK Croatia Zmijavci | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 18 | H T H T H B |
6 | Rudes | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 12 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | NK Jarun | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 14 | 3 | 16 | T B H H B T |
8 | NK Orijent Rijeka | 13 | 3 | 7 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | H H H T H H |
9 | HNK Cibalia | 12 | 3 | 5 | 4 | 20 | 14 | 6 | 14 | T H H B H B |
10 | NK Dugopolje | 12 | 2 | 7 | 3 | 11 | 13 | -2 | 13 | H B H H T H |
11 | Bijelo Brdo | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 18 | -9 | 11 | B H T H T H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 21 | -16 | 4 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: