Kết quả HNK Cibalia vs Bijelo Brdo, 20h00 ngày 02/11
Kết quả HNK Cibalia vs Bijelo Brdo
Đối đầu HNK Cibalia vs Bijelo Brdo
Phong độ HNK Cibalia gần đây
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.98O 2.25
0.95U 2.25
0.871
1.73X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.75
0.67U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HNK Cibalia vs Bijelo Brdo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Croatia 2024-2025 » vòng 13
-
HNK Cibalia vs Bijelo Brdo: Diễn biến chính
-
48'Pedro0-0
-
58'Marijan Orsolic1-0
-
64'1-0Domagoj Stranput
-
67'Mate Lasic1-0
-
68'Ivan Lozic1-0
-
89'1-0Lazar Vujanic
- BXH Hạng 2 Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
HNK Cibalia vs Bijelo Brdo: Số liệu thống kê
-
HNK CibaliaBijelo Brdo
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
127Pha tấn công121
-
-
69Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Croatia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 18 | 10 | 5 | 3 | 24 | 9 | 15 | 35 | T T B T H H |
2 | NK Opatija | 18 | 9 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 35 | T T T T H H |
3 | Radnik Sesvete | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 30 | H T H T H T |
4 | HNK Cibalia | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 18 | 10 | 27 | T T T B H T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 18 | 8 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 27 | T H T B B B |
6 | NK Orijent Rijeka | 18 | 5 | 10 | 3 | 20 | 16 | 4 | 25 | H H H T T H |
7 | NK Croatia Zmijavci | 18 | 5 | 8 | 5 | 17 | 20 | -3 | 23 | B B H H B T |
8 | Bijelo Brdo | 18 | 5 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 21 | B H B T T T |
9 | Rudes | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 18 | -3 | 20 | B B H B H H |
10 | NK Jarun | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 18 | H B B B H B |
11 | NK Dugopolje | 18 | 2 | 10 | 6 | 16 | 26 | -10 | 16 | H B H B H B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 18 | 1 | 5 | 12 | 14 | 34 | -20 | 8 | B H H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation