Kết quả Santos De Guapiles vs Herediano, 09h00 ngày 14/02
Kết quả Santos De Guapiles vs Herediano
Đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano
Phong độ Santos De Guapiles gần đây
Phong độ Herediano gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.92O 2.25
0.87U 2.25
0.931
4.00X
3.202
1.87Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos De Guapiles vs Herediano
-
Sân vận động: Estadio Ebal Rodriguez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 4
-
Santos De Guapiles vs Herediano: Diễn biến chính
-
18'Julen Cordero Gonzalez1-0
-
26'1-0Joaquin Alonso Hernandez Garcia
-
37'Walter Cortes1-0
-
45'1-1
Shawn Johnson Edwards
-
52'Julen Cordero Gonzalez1-1
-
52'1-1Getsel Montes
-
63'Julen Cordero Gonzalez2-1
-
69'2-2
Randy Vega
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Santos De Guapiles vs Herediano: Số liệu thống kê
-
Santos De GuapilesHerediano
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút22
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài16
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
65Pha tấn công79
-
-
31Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puntarenas | 13 | 8 | 5 | 0 | 19 | 9 | 10 | 29 | T T H T H T |
2 | Herediano | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 12 | 12 | 28 | H T T H B T |
3 | Alajuelense | 13 | 6 | 7 | 0 | 17 | 8 | 9 | 25 | T T H H T H |
4 | Deportivo Saprissa | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | H B T B T H |
5 | Cartagines Deportiva SA | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 11 | 4 | 18 | B T T B H H |
6 | Perez Zeledon | 13 | 4 | 4 | 5 | 8 | 9 | -1 | 16 | T B B T H B |
7 | Santos De Guapiles | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 16 | H T H B H T |
8 | Sporting San Jose | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 21 | -9 | 14 | B B B T B B |
9 | Municipal Liberia | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 17 | -3 | 13 | B T B B T H |
10 | AD Guanacasteca | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T B H B H B |
11 | Santa Ana | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 | 11 | B T H H H H |
12 | AD San Carlos | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 16 | -8 | 8 | B B B T B H |
Title Play-offs