Kết quả Puntarenas vs Municipal Liberia, 06h00 ngày 23/02
Kết quả Puntarenas vs Municipal Liberia
Đối đầu Puntarenas vs Municipal Liberia
Phong độ Puntarenas gần đây
Phong độ Municipal Liberia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202506:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2.5
0.90U 2.5
0.921
2.00X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1
0.86U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puntarenas vs Municipal Liberia
-
Sân vận động: Estadio Lito Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 10
-
Puntarenas vs Municipal Liberia: Diễn biến chính
-
4'Hiram Munoz0-0
-
6'Anthony Hernandez1-0
-
29'Wilber Renteria1-0
-
41'1-0Monge Justin
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Puntarenas vs Municipal Liberia: Số liệu thống kê
-
PuntarenasMunicipal Liberia
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
35Pha tấn công29
-
-
17Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 8 | 11 | 24 | T H T H T T |
2 | Puntarenas | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 7 | 8 | 22 | T T H T T H |
3 | Alajuelense | 11 | 5 | 6 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | H H T T H H |
4 | Deportivo Saprissa | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | T B H H B T |
5 | Perez Zeledon | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 8 | 0 | 15 | B B T B B T |
6 | Cartagines Deportiva SA | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 7 | 4 | 13 | T B B T B T |
7 | AD Guanacasteca | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 12 | H B T T B H |
8 | Santos De Guapiles | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | T B H T H B |
9 | Sporting San Jose | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 11 | T B B B B B |
10 | Municipal Liberia | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 16 | -4 | 9 | B B B T B B |
11 | Santa Ana | 10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 22 | -9 | 8 | B H T B T H |
12 | AD San Carlos | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 12 | -5 | 7 | H H B B B T |
Title Play-offs