Đối đầu Puntarenas vs Santos De Guapiles, 08h00 ngày 26/10
Kết quả Puntarenas vs Santos De Guapiles
Đối đầu Puntarenas vs Santos De Guapiles
Phong độ Puntarenas gần đây
Phong độ Santos De Guapiles gần đây
VĐQG Costa Rica 2024-2025: Puntarenas vs Santos De Guapiles
-
Giải đấu: VĐQG Costa RicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Puntarenas vs Santos De Guapiles trước đây
-
03/08/2024Santos De Guapiles0 - 0Puntarenas0 - 0D
-
22/04/2024Santos De Guapiles2 - 1Puntarenas1 - 1L
-
18/02/2024Puntarenas3 - 1Santos De Guapiles1 - 1W
-
01/10/2023Santos De Guapiles2 - 1Puntarenas0 - 1L
-
30/07/2023Puntarenas0 - 0Santos De Guapiles0 - 0D
-
19/03/2023Santos De Guapiles1 - 0Puntarenas0 - 0L
-
22/01/2023Puntarenas1 - 1Santos De Guapiles0 - 1D
-
02/10/2022Puntarenas2 - 1Santos De Guapiles2 - 1W
-
16/03/2014Santos De Guapiles3 - 3Puntarenas2 - 1D
-
20/01/2014Puntarenas2 - 2Santos De Guapiles0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Puntarenas vs Santos De Guapiles
- Thống kê lịch sử đối đầu Puntarenas vs Santos De Guapiles: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puntarenas vs Santos De Guapiles: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Costa Rica | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puntarenas vs Santos De Guapiles: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puntarenas (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Puntarenas (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Puntarenas thắng
Bại: là số trận Puntarenas thua
Thắng: là số trận Puntarenas thắng
Bại: là số trận Puntarenas thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Costa Rica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Puntarenas và Santos De Guapiles trên Bảng xếp hạng của VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Costa Rica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alajuelense | 15 | 8 | 7 | 0 | 25 | 13 | 12 | 31 | T T H T H H |
2 | AD San Carlos | 16 | 8 | 6 | 2 | 35 | 20 | 15 | 30 | B H T T H H |
3 | Deportivo Saprissa | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 21 | 4 | 27 | T T T B B T |
4 | Cartagines Deportiva SA | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 17 | 6 | 25 | H B H T H B |
5 | AD Guanacasteca | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 24 | -7 | 25 | T H T T T B |
6 | Herediano | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 20 | 4 | 24 | T T B B T H |
7 | Sporting San Jose | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 17 | 1 | 23 | B B T B T B |
8 | Municipal Liberia | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 21 | B B T B H T |
9 | Perez Zeledon | 16 | 2 | 10 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | H H H B T H |
10 | Santa Ana | 16 | 4 | 4 | 8 | 17 | 30 | -13 | 16 | H B B T B T |
11 | Puntarenas | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 24 | -12 | 8 | H H B T B B |
12 | Santos De Guapiles | 16 | 1 | 5 | 10 | 20 | 34 | -14 | 8 | H B B B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: