Kết quả Puntarenas vs Cartagines Deportiva SA, 08h00 ngày 06/03
Kết quả Puntarenas vs Cartagines Deportiva SA
Đối đầu Puntarenas vs Cartagines Deportiva SA
Phong độ Puntarenas gần đây
Phong độ Cartagines Deportiva SA gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/03/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.05X
3.102
3.50Hiệp 1+0
0.69-0
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puntarenas vs Cartagines Deportiva SA
-
Sân vận động: Estadio Lito Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 5
-
Puntarenas vs Cartagines Deportiva SA: Diễn biến chính
-
75'0-0Diego Gonzalez Hernandez
-
86'0-0Luis Flores
-
90'Miguel Angel Sansores Sanchez0-0
-
90'Alexis Cundumi0-0
-
90'Alexis Cundumi1-0
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Puntarenas vs Cartagines Deportiva SA: Số liệu thống kê
-
PuntarenasCartagines Deportiva SA
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua5
-
-
77Pha tấn công76
-
-
60Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puntarenas | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 11 | 10 | 32 | H T H T T B |
2 | Herediano | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T H B T T B |
3 | Alajuelense | 14 | 6 | 8 | 0 | 17 | 8 | 9 | 26 | T H H T H H |
4 | Cartagines Deportiva SA | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T B H H T T |
5 | Deportivo Saprissa | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 22 | T B T H B T |
6 | Santos De Guapiles | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 19 | H B H T T B |
7 | Sporting San Jose | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 24 | -8 | 17 | B T B B B T |
8 | Perez Zeledon | 14 | 4 | 4 | 6 | 8 | 12 | -4 | 16 | B B T H B B |
9 | Municipal Liberia | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 18 | -3 | 14 | B B T H H T |
10 | AD Guanacasteca | 15 | 3 | 5 | 7 | 11 | 17 | -6 | 14 | H B H B H B |
11 | AD San Carlos | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 16 | -6 | 12 | B T B H H T |
12 | Santa Ana | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 28 | -12 | 11 | H H H H B B |
Title Play-offs