Kết quả Boyaca Chico vs Deportivo Pasto, 02h00 ngày 23/03
Kết quả Boyaca Chico vs Deportivo Pasto
Phong độ Boyaca Chico gần đây
Phong độ Deportivo Pasto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.03O 2
1.05U 2
0.801
2.75X
2.632
2.90Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boyaca Chico vs Deportivo Pasto
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Colombia 2025 » vòng 10
-
Boyaca Chico vs Deportivo Pasto: Diễn biến chính
-
37'Kevin Riascos0-0
-
46'Wilmar Arango
Delio Ramirez0-0 -
46'0-0Felipe Jaramillo
-
58'Andres Aedo
Eduard Banguero0-0 -
66'0-0Yair Arboleda Quinones
Deinner Quinones -
66'0-0Gustavo Torres
Diego Andres Castillo Renteria -
66'Ronald Valencia
Jhonier Negrete0-0 -
72'0-0Mauricio Castano
-
76'0-0Nicolas Morinigo
Facundo Bone -
84'0-0Charrupi G.
Juan Castilla -
86'0-0Gustavo Torres
-
90'0-0Charrupi G.
-
90'Jacobo Pimentel
Estefano Arango Gonzalez0-0
-
Boyaca Chico vs Deportivo Pasto: Đội hình chính và dự bị
-
Boyaca Chico4-2-3-11Rogerio Caicedo18Jonathan Herrera3Kevin Riascos30Juan Miguel Ojeda Gauto17Jose Ampudia7Jhonier Negrete19Frank Lozano24Eduard Banguero10Delio Ramirez11Estefano Arango Gonzalez9Jairo Gabriel Molina19Diego Andres Castillo Renteria77Facundo Bone17Felipe Jaramillo13Juan Castilla70Deinner Quinones15Juan Esteban Franco23Joyce Rios24Andres Alarcon4Luis Alberto Caicedo Medina20Mauricio Castano12Victor Cabezas
- Đội hình dự bị
-
6Andres Aedo20Wilmar Arango29Sebastian Colon23Emiliano Denis27Kevin Andrey Londono Florez21Jacobo Pimentel16Ronald ValenciaYair Arboleda Quinones 31Brayan Carabali 2Charrupi G. 8Kevin Esteban Lopez Larrota 33Nicolas Morinigo 27Gustavo Torres 9Edwin Alexis Velasco Uzuriaga 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mario Humberto Garcia CaboaraFlabio Torres
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Boyaca Chico vs Deportivo Pasto: Số liệu thống kê
-
Boyaca ChicoDeportivo Pasto
-
12Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt13
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
434Số đường chuyền282
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn5
-
-
9Ném biên6
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách6
-
-
22Long pass34
-
-
99Pha tấn công60
-
-
45Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional Medellin | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 20 | H B T T H T |
2 | Independiente Santa Fe | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 19 | B T T T H T |
3 | Dep.Independiente Medellin | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 2 | 9 | 19 | H T T T H H |
4 | America de Cali | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 | H T H T B T |
5 | Deportivo Pasto | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | T T B T T H |
6 | Atletico Junior Barranquilla | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | T T B H T T |
7 | Millonarios | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 16 | T B T B T B |
8 | Deportivo Cali | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 4 | 3 | 14 | H T T H H H |
9 | Deportes Tolima | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | H H B T H B |
10 | Deportiva Once Caldas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | T T B B B H |
11 | Alianza Petrolera | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 12 | B H T T T B |
12 | Deportivo Pereira | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | B T B T T H |
13 | Boyaca Chico | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B T H H H H |
14 | Fortaleza F.C | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 9 | T B B B H H |
15 | Llaneros FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B B T B B |
16 | Envigado FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B T B B H |
17 | Atletico Bucaramanga | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 7 | H H H T B H |
18 | Union Magdalena | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H B H |
19 | Aguilas Doradas | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | H B B H B B |
20 | La Equidad | 10 | 0 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 4 | H B B H B H |
Title Play-offs