Kết quả Millonarios vs Fortaleza F.C, 08h05 ngày 17/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Colombia 2024 » vòng 14

  • Millonarios vs Fortaleza F.C: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Santiago Cordoba Urrutia (Assist:Adrian Parra Osorio)
  • 46'
    Ruiz Rivera D.  
    Felix Charrupí  
    0-1
  • 46'
    Daniel Eduardo Giraldo Cardenas  
    Darwin Cortes  
    0-1
  • 54'
    0-1
    Yesid Diaz
  • 56'
    0-1
     Joyce Ossa
     Sebastián Navarro
  • 63'
    Alvaro Montero Fernandez
    0-1
  • 66'
    0-1
    Santiago Cordoba Urrutia
  • 68'
    Jhon Cordoba (Assist:Ruiz Rivera D.) goal 
    1-1
  • 70'
    1-1
     Juan Pablo Diaz
     Adrian Parra Osorio
  • 70'
    1-1
     Juan Camilo Castillo Andrade
     Cesar Augusto Hinestroza Lozano
  • 73'
    1-1
    Hayen Palacios
  • 74'
    Jader Valencia  
    Delvin Alfonzo  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Jhon Martinez
     Santiago Cordoba Urrutia
  • 83'
    1-1
     Roger Murillo
     Nicolas Rodriguez
  • 87'
    Jhon Cordoba (Assist:Andres Llinas) goal 
    2-1
  • 90'
    Juan Carlos Pereira  
    Daniel Mantilla  
    2-1
  • Millonarios vs Fortaleza F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Millonarios4-2-3-1
    31
    Alvaro Montero Fernandez
    33
    Darwin Cortes
    26
    Andres Llinas
    17
    Jorge Enrique Arias de la Hoz
    22
    Delvin Alfonzo
    28
    Stiven Vega Londono
    32
    Santiago Giordana
    11
    Daniel Mantilla
    13
    Juan Ramirez
    15
    Jhon Cordoba
    7
    Felix Charrupí
    10
    Sebastián Navarro
    29
    Santiago Cordoba Urrutia
    11
    Nicolas Rodriguez
    14
    Ruben Leonardo Pico Carvajal
    13
    Ronaldo Pajaro
    30
    Adrian Parra Osorio
    18
    Hayen Palacios
    3
    Daniel Rivera
    6
    Yesid Diaz
    17
    Cesar Augusto Hinestroza Lozano
    1
    Juan Castillo
    Fortaleza F.C4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 41Brayan Stiven Campaz Sandoval
    8Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
    12Diego Alejandro Novoa Urrego
    21Juan Carlos Pereira
    30Ricardo Rosales
    18Ruiz Rivera D.
    16Jader Valencia
    Michael Barragan 22
    Jeronimo Barrera 25
    Juan Camilo Castillo Andrade 80
    Juan Pablo Diaz 20
    Jhon Martinez 27
    Roger Murillo 32
    Joyce Ossa 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alberto Gamero
  • BXH VĐQG Colombia
  • BXH bóng đá Colombia mới nhất
  • Millonarios vs Fortaleza F.C: Số liệu thống kê

  • Millonarios
    Fortaleza F.C
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 347
    Số đường chuyền
    338
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 29
    Long pass
    20
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH VĐQG Colombia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Independiente Santa Fe 6 5 1 0 8 1 7 16 T T H T T T
2 Deportes Tolima 6 3 1 2 9 6 3 10 B H T T T B
3 Deportiva Once Caldas 6 2 2 2 5 4 1 8 T H H B B T
4 La Equidad 6 0 0 6 3 14 -11 0 B B B B B B