Kết quả La Equidad vs Dep.Independiente Medellin, 08h20 ngày 23/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Colombia 2024 » vòng 13

  • La Equidad vs Dep.Independiente Medellin: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Leyser Chaverra
  • 30'
    0-1
    Jimer Fory
  • 41'
    0-2
    goal Brayan Leon Muniz (Assist:Jimer Fory)
  • 45'
    Elan Ricardo goal 
    1-2
  • 46'
    Jose David Lloreda Guevara  
    David Camacho  
    1-2
  • 46'
    Kevin Salazar  
    Juan Diego Ceballos Cardona  
    1-2
  • 52'
    Daniel Polanco
    1-2
  • 53'
    Felipe Acosta
    1-2
  • 54'
    1-2
     Daniel Londono
     Miguel Monsalve
  • 57'
    Jaison Eli Mina Chara  
    Daniel Polanco  
    1-2
  • 59'
    José Ortiz Goal Disallowed
    1-2
  • 64'
    1-2
     Mender Garcia
     Brayan Leon Muniz
  • 64'
    1-2
     Baldomero Perlaza
     Diego Moreno
  • 70'
    Kevin Salazar  
    Elan Ricardo  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Luis Manuel Orejuela
     Leyser Chaverra
  • 79'
    1-2
     Fainer Torijano Cano
     Jaime Alberto Alvarado Hoyos
  • 89'
    1-2
    Eder Chaux
  • 90'
    Kevin Salazar
    1-2
  • 90'
    Diego Andres Castillo Renteria  
    Felipe Acosta  
    1-2
  • La Equidad vs Dep.Independiente Medellin: Đội hình chính và dự bị

  • La Equidad4-3-3
    1
    Washington Jesus Ortega
    3
    Andres Correa
    5
    Martin Enrique Payares Campo
    2
    Daniel Polanco
    27
    Fabian Alexis Viafara Alarcon
    17
    Elan Ricardo
    15
    Juan Diego Ceballos Cardona
    14
    Felipe Acosta
    10
    Johan Rojas Echavarria
    9
    Kevin Stiven Viveros Rodallega
    22
    David Camacho
    27
    Brayan Leon Muniz
    30
    Juan Arizala
    31
    Diego Moreno
    10
    Miguel Monsalve
    5
    Pablo Lima Gualco
    15
    Jaime Alberto Alvarado Hoyos
    2
    Leyser Chaverra
    29
    Jhon Alex Palacios
    24
    José Ortiz
    17
    Jimer Fory
    25
    Eder Chaux
    Dep.Independiente Medellin4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Diego Andres Castillo Renteria
    20Jose David Lloreda Guevara
    33Jaison Eli Mina Chara
    12Andres Perez
    8Kevin Salazar
    6Kevin Salazar
    26Amaury Torralvo
    Mender Garcia 8
    Yimy Gomez 1
    Jhon Vasquez 77
    Daniel Londono 13
    Luis Manuel Orejuela 28
    Baldomero Perlaza 14
    Fainer Torijano Cano 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexis Garcia
    Alfredo Arias
  • BXH VĐQG Colombia
  • BXH bóng đá Colombia mới nhất
  • La Equidad vs Dep.Independiente Medellin: Số liệu thống kê

  • La Equidad
    Dep.Independiente Medellin
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    298
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Colombia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Atletico Junior Barranquilla 1 1 0 0 1 0 1 3 T
2 Deportiva Once Caldas 1 0 1 0 0 0 0 1 H
3 Deportes Tolima 1 0 1 0 0 0 0 1 H
4 America de Cali 1 0 0 1 0 1 -1 0 B