Kết quả Independiente Santa Fe vs Boyaca Chico, 08h30 ngày 11/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Colombia 2024 » vòng 9

  • Independiente Santa Fe vs Boyaca Chico: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Wilmar Alexander Cruz Moreno (Assist:Jonathan Herrera)
  • 23'
    Ivan Rene Scarpeta Silgado (Assist:Elvis Yohan Perlaza Lara) goal 
    1-1
  • 44'
    1-1
    Abdid Munoz
  • 46'
    Harold Mosquera  
    Edwar Lopez  
    1-1
  • 46'
    Agustin Rodriguez  
    Manuel Torres Jimenez  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Sebastian Colon
     Jonathan Herrera
  • 46'
    1-1
     Adrian Chara
     Andres Aedo
  • 62'
    Harold Mosquera (Assist:Hugo Rodallega Martinez) goal 
    2-1
  • 70'
    Harold Mosquera (Assist:Hugo Rodallega Martinez) goal 
    3-1
  • 73'
    3-1
    Cristian Ivan Gaitan
  • 74'
    3-1
     Henry Junior Canga Ortiz
     Cristian Ivan Gaitan
  • 80'
    Jown Cardona  
    Omar Albornoz  
    3-1
  • 81'
    Jhon Fredy Duque Arias  
    Juan Zuluaga  
    3-1
  • 81'
    3-1
     Luis Caicedo
     Wilmar Alexander Cruz Moreno
  • 81'
    Jordy Monroy  
    Elvis Yohan Perlaza Lara  
    3-1
  • Independiente Santa Fe vs Boyaca Chico: Đội hình chính và dự bị

  • Independiente Santa Fe5-3-2
    1
    Andres Mosquera
    80
    Omar Albornoz
    29
    Julian Millan
    4
    David Ramirez Pisciotti
    15
    Ivan Rene Scarpeta Silgado
    22
    Elvis Yohan Perlaza Lara
    14
    Manuel Torres Jimenez
    8
    Juan Zuluaga
    16
    Daniel Alejandro Torres Rojas
    28
    Edwar Lopez
    11
    Hugo Rodallega Martinez
    7
    Wilmar Alexander Cruz Moreno
    27
    Kevin Andrey Londono Florez
    6
    Cristian Ivan Gaitan
    17
    Andres Aedo
    18
    Jonathan Herrera
    16
    Abdid Munoz
    3
    Rafael Uzcategui
    19
    Frank Lozano
    2
    Yeiler Mosquera
    26
    Diego Sanchez
    12
    Emiliano Denis
    Boyaca Chico5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Jordy Monroy
    7Jown Cardona
    21Jhon Fredy Duque Arias
    12Juan Espitia
    23Harold Mosquera
    3Marcelo Ortiz
    9Agustin Rodriguez
    Luis Caicedo 11
    Rogerio Caicedo 1
    Adrian Chara 22
    Sebastian Colon 29
    Jacobo Pimentel 21
    Henry Junior Canga Ortiz 4
    Camilo Quiceno 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hubert Bodhert
    Mario Humberto Garcia Caboara
  • BXH VĐQG Colombia
  • BXH bóng đá Colombia mới nhất
  • Independiente Santa Fe vs Boyaca Chico: Số liệu thống kê

  • Independiente Santa Fe
    Boyaca Chico
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 582
    Số đường chuyền
    247
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 21
    Long pass
    25
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Colombia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Independiente Santa Fe 6 5 1 0 8 1 7 16 T T H T T T
2 Deportes Tolima 6 3 1 2 9 6 3 10 B H T T T B
3 Deportiva Once Caldas 6 2 2 2 5 4 1 8 T H H B B T
4 La Equidad 6 0 0 6 3 14 -11 0 B B B B B B