Kết quả America de Cali vs Atletico Huila, 08h00 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Colombia 2023 » vòng 18

  • America de Cali vs Atletico Huila: Diễn biến chính

  • 17'
    Esneyder Mena  
    Gaston Sauro  
    0-0
  • 55'
    0-0
     Maicol Sequeda Arroyo
     Juan Fernando Caicedo Benitez
  • 56'
    Gustavo Adrian Ramos Vasquez Goal Disallowed
    0-0
  • 66'
    Carlos Darwin Quintero Villalba  
    Edwin Andres Cardona Bedoya  
    0-0
  • 66'
    Facundo Ezequiel Suarez  
    Gustavo Adrian Ramos Vasquez  
    0-0
  • 68'
    0-0
    Bladimir Angulo Castro
  • 71'
    0-0
     Exneider Guerrero Quintana
     Sebastian Hernandez Mejia
  • 76'
    Carlos Darwin Quintero Villalba goal 
    1-0
  • 78'
    Segundo Victor Ibarbo Guerrero  
    Cristian Barrios  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Tomas Diaz
     Faber Andres Gil Mosquera
  • 84'
    1-0
     John Mendez
     Bladimir Angulo Castro
  • 84'
    1-0
     Yuber Antonio Mosquera
     Andres Felipe Rivera
  • 86'
    Juan Camilo Portilla Pena
    1-0
  • 90'
    1-0
    Blas Yamil Diaz Silva
  • America de Cali vs Atletico Huila: Đội hình chính và dự bị

  • America de Cali4-3-3
    12
    Mario Jorge Soto
    21
    Edwin Alexis Velasco Uzuriaga
    15
    John Edison Garcia Zabala
    2
    Gaston Sauro
    36
    Josen Escobar
    7
    Cristian Barrios
    19
    Luis Alejandro Paz Mulato
    27
    Juan Camilo Portilla Pena
    88
    Edwin Andres Cardona Bedoya
    20
    Gustavo Adrian Ramos Vasquez
    29
    Andres Sarmiento
    20
    Faber Andres Gil Mosquera
    9
    Juan Fernando Caicedo Benitez
    10
    Marcus Vinicius Felicio
    7
    Sebastian Hernandez Mejia
    80
    Bladimir Angulo Castro
    6
    Blas Yamil Diaz Silva
    27
    Jhon Lerma
    5
    Andres David Ariza Escalante
    4
    Luis Alberto Caicedo Medina
    26
    Andres Felipe Rivera
    1
    Luis Herney Vasquez Caicedo
    Atletico Huila4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Cristian Camilo Arrieta Medina
    23Brayan Dario Correa Gamarra
    8Segundo Victor Ibarbo Guerrero
    26Esneyder Mena
    1Diego Alejandro Novoa Urrego
    25Carlos Darwin Quintero Villalba
    9Facundo Ezequiel Suarez
    Tomas Diaz 19
    Jhon Figueroa 12
    Exneider Guerrero Quintana 18
    Brayan Medina 23
    John Mendez 25
    Yuber Antonio Mosquera 17
    Maicol Sequeda Arroyo 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lucas Gonzalez
    Néstor Craviotto
  • BXH VĐQG Colombia
  • BXH bóng đá Colombia mới nhất
  • America de Cali vs Atletico Huila: Số liệu thống kê

  • America de Cali
    Atletico Huila
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 565
    Số đường chuyền
    218
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH VĐQG Colombia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Independiente Santa Fe 6 5 1 0 8 1 7 16 T T H T T T
2 Deportes Tolima 6 3 1 2 9 6 3 10 B H T T T B
3 Deportiva Once Caldas 6 2 2 2 5 4 1 8 T H H B B T
4 La Equidad 6 0 0 6 3 14 -11 0 B B B B B B