Kết quả Atletico Nacional Medellin vs Atletico Bucaramanga, 07h30 ngày 30/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Siêu Cúp Colombia 2025 » vòng Match

  • Atletico Nacional Medellin vs Atletico Bucaramanga: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Fabry Castro
  • 30'
    0-1
    Andres Fabian Ponce Nunez
  • 45'
    0-1
    Freddy Hinestroza Arias
  • 45'
    0-1
    Freddy Hinestroza Arias
  • 45'
    0-1
    Aldair Zarate
  • 45'
    0-1
    Freddy Hinestroza Arias Card changed
  • 50'
    0-1
    Aldair Quintana
  • 58'
    Billy Arce
    0-1
  • 60'
    Dairon Estibens Asprilla Rivas (Assist:Kevin Stiven Viveros Rodallega) goal 
    1-1
  • 67'
    Juan Felipe Aguirre
    1-1
  • 68'
    Jorman David Campuzano Puentes
    1-1
  • 88'
    Edwin Andres Cardona Bedoya
    1-1
  • BXH Siêu Cúp Colombia
  • BXH bóng đá Colombia mới nhất
  • Atletico Nacional Medellin vs Atletico Bucaramanga: Số liệu thống kê

  • Atletico Nacional Medellin
    Atletico Bucaramanga
  • 12
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    176
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    57%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 36
    Long pass
    18
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 117
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •