Herentals FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Herentals FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Herentals FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Zimbabwe |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Zimbabwe |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Herentals FC mới nhất
-
09/11 20:00Ngezi PlatinumHerentals FC3 - 0Vòng 33
-
06/11 20:00Herentals FCChegutu Pirates0 - 0Vòng 32
-
02/11 20:00TronHerentals FC0 - 1Vòng 31
-
19/10 20:00Herentals FCSimba Bhora0 - 0Vòng 30
-
05/10 20:00Bulawayo ChiefsHerentals FC0 - 0Vòng 29
-
28/09 20:00Herentals FCDynamos FC0 - 0Vòng 28
-
25/09 20:20Yadah FCHerentals FC1 - 0Vòng 27
-
14/09 20:00Herentals FCHwange Colliery0 - 0Vòng 26
-
01/09 20:00HighlandersHerentals FC0 - 1Vòng 25
-
24/08 19:50Herentals FCGreenFuel1 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Herentals FC sắp tới
-
23/11 20:00Herentals FCChicken Inn? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 33 | 20 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 66 | H T B T T B |
2 | FC Platinum | 33 | 17 | 9 | 7 | 44 | 25 | 19 | 60 | T H T B T T |
3 | Ngezi Platinum | 33 | 13 | 15 | 5 | 43 | 22 | 21 | 54 | T B H H T T |
4 | Manica Diamond | 33 | 13 | 12 | 8 | 25 | 18 | 7 | 51 | H H T B T H |
5 | Herentals FC | 33 | 12 | 12 | 9 | 29 | 29 | 0 | 48 | B H T T T B |
6 | Highlanders | 33 | 12 | 11 | 10 | 42 | 32 | 10 | 47 | B T B T B B |
7 | Chicken Inn | 33 | 11 | 13 | 9 | 26 | 22 | 4 | 46 | B T B B H T |
8 | Dynamos FC | 33 | 10 | 16 | 7 | 26 | 24 | 2 | 46 | B T T H H B |
9 | Capps linked | 33 | 12 | 9 | 12 | 37 | 36 | 1 | 45 | H T H B T B |
10 | Tron | 33 | 9 | 14 | 10 | 34 | 32 | 2 | 41 | T T T B B T |
11 | ZPC Kariba | 33 | 7 | 20 | 6 | 17 | 17 | 0 | 41 | T B H H H H |
12 | Yadah FC | 33 | 10 | 11 | 12 | 36 | 37 | -1 | 41 | H T B H B T |
13 | Bulawayo Chiefs | 33 | 7 | 15 | 11 | 22 | 28 | -6 | 36 | B H H T B H |
14 | GreenFuel | 33 | 8 | 12 | 13 | 25 | 37 | -12 | 36 | B H T B T B |
15 | Bikita Minerals FC | 33 | 7 | 14 | 12 | 25 | 36 | -11 | 35 | H B B H T B |
16 | Hwange Colliery | 33 | 8 | 11 | 14 | 24 | 40 | -16 | 35 | H B H T B T |
17 | Chegutu Pirates | 33 | 8 | 8 | 17 | 22 | 34 | -12 | 32 | B T T T B T |
18 | Arenel Movers | 33 | 4 | 10 | 19 | 20 | 44 | -24 | 22 | H B B B B B |