Pontypridd: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pontypridd: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pontypridd |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Xứ Wales |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Xứ Wales |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andrew Stokes |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pontypridd mới nhất
-
22/03 02:30PontypriddLlanelli0 - 0Vòng 27
-
12/03 02:30Afan LidoPontypridd0 - 0Vòng 22
-
08/03 02:30PontypriddCarmarthen1 - 0Vòng 26
-
01/03 21:00Cwmbran CelticPontypridd1 - 0Vòng 25
-
22/02 02:30PontypriddPenrhiwceiber Rangers1 - 0Vòng 24
-
08/02 21:301 AmmanfordPontypridd1 - 0Vòng 23
-
05/02 02:30Caerau ElyPontypridd0 - 0Vòng 17
-
18/01 02:30PontypriddBaglan Dragons1 - 0Vòng 21
-
11/01 02:301 PontypriddNewport City0 - 0Vòng 20
-
01/01 21:30Cambrian ClydachPontypridd0 - 1Vòng 19
Lịch thi đấu Pontypridd sắp tới
-
29/03 02:30Taffs WellPontypridd? - ?Vòng 28
-
05/04 01:30PontypriddGoytre Utd? - ?Vòng 29
-
12/04 20:30Trey Thomas DrosselPontypridd? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 29 | 24 | 0 | 5 | 84 | 28 | 56 | 72 | T T T T T T |
2 | Pen-y-Bont FC | 29 | 17 | 7 | 5 | 50 | 28 | 22 | 58 | H B B T H T |
3 | Haverfordwest County | 29 | 13 | 10 | 6 | 36 | 21 | 15 | 49 | H H T B H B |
4 | Caernarfon | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 46 | 3 | 44 | H B T B B T |
5 | Barry Town United | 29 | 12 | 7 | 10 | 46 | 50 | -4 | 43 | T H B T T B |
6 | UWIC Inter Cardiff | 29 | 12 | 6 | 11 | 41 | 43 | -2 | 42 | B T B T H B |
7 | Connahs Quay Nomads FC | 29 | 12 | 5 | 12 | 46 | 31 | 15 | 41 | T B T T T T |
8 | Bala Town F.C. | 29 | 7 | 12 | 10 | 34 | 39 | -5 | 33 | B B B B H B |
9 | Flint Town | 29 | 10 | 3 | 16 | 40 | 60 | -20 | 33 | B T T H B T |
10 | Briton Ferry Athletic | 29 | 8 | 5 | 16 | 44 | 58 | -14 | 29 | B T B B H T |
11 | Newtown AFC | 29 | 6 | 8 | 15 | 33 | 56 | -23 | 26 | B H T H H B |
12 | Aberystwyth Town | 29 | 5 | 2 | 22 | 23 | 66 | -43 | 17 | T B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff