Llantwit Major: tin tức, thông tin website facebook
CLB Llantwit Major: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Llantwit Major |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Xứ Wales |
Giải bóng đá VĐQG | Wales FAW nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Llantwit Major mới nhất
-
22/03 02:45Cambrian ClydachLlantwit Major1 - 0Vòng 27
-
08/03 21:001 Llantwit MajorBaglan Dragons0 - 1Vòng 26
-
01/03 21:00Penrhiwceiber RangersLlantwit Major 10 - 0Vòng 25
-
22/02 21:00Llantwit MajorCwmbran Celtic0 - 0Vòng 24
-
15/02 21:00Llantwit MajorPenrhiwceiber Rangers2 - 1Vòng 17
-
08/02 02:30Caerau ElyLlantwit Major1 - 0Vòng 23
-
25/01 21:00Llantwit MajorTrefelin0 - 0Vòng 22
-
23/01 02:30Goytre UtdLlantwit Major0 - 1Vòng 19
-
18/01 02:30LlanelliLlantwit Major1 - 0Vòng 21
-
11/01 21:00Llantwit MajorCarmarthen0 - 1Vòng 20
Lịch thi đấu Llantwit Major sắp tới
-
29/03 02:30Newport CityLlantwit Major? - ?Vòng 28
-
05/04 20:30Llantwit MajorCaerau Ely? - ?Vòng 29
-
12/04 20:30Cwmbran CelticLlantwit Major? - ?Vòng 30
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 26 | 22 | 3 | 1 | 81 | 22 | 59 | 69 | H T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 26 | 22 | 2 | 2 | 89 | 27 | 62 | 68 | H T H T T T |
3 | Holywell | 26 | 18 | 1 | 7 | 54 | 36 | 18 | 55 | T B T T T T |
4 | Llandudno | 27 | 14 | 4 | 9 | 60 | 52 | 8 | 46 | T H T T T T |
5 | Buckley Town | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 36 | 5 | 43 | T H B B T B |
6 | Flint Mountain | 26 | 12 | 4 | 10 | 60 | 43 | 17 | 40 | T T T H B B |
7 | Denbigh Town | 27 | 11 | 6 | 10 | 60 | 58 | 2 | 39 | B H T T H T |
8 | Guilsfield | 27 | 10 | 6 | 11 | 50 | 49 | 1 | 36 | H H B H T T |
9 | Penrhyncoch | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 42 | -3 | 34 | H T T B T H |
10 | Mold Alexandra | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 44 | -4 | 34 | T H B B B H |
11 | Gresford | 27 | 10 | 3 | 14 | 38 | 63 | -25 | 33 | T T T T B B |
12 | Caersws | 26 | 8 | 4 | 14 | 38 | 46 | -8 | 28 | B B B B H T |
13 | Bangor 1876 | 27 | 8 | 4 | 15 | 44 | 55 | -11 | 28 | T B B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 39 | 52 | -13 | 25 | H B H B T B |
15 | Prestatyn Town FC | 27 | 4 | 1 | 22 | 33 | 97 | -64 | 13 | T B B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 27 | 2 | 5 | 20 | 31 | 75 | -44 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation