Llanelli: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Llanelli: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Llanelli
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1896
Bóng đá quốc gia nào? Xứ Wales
Giải bóng đá VĐQG Wales FAW nam
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Stebonheath Park, Llanelli, SA15 1EY
Sân vận động Stebonheath Park
Sức chứa sân vận động 3,700 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Bob Jeffrey
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.llanelliafc.org/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Llanelli mới nhất

Lịch thi đấu Llanelli sắp tới

BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colwyn Bay 23 19 3 1 73 21 52 60 T T T H T T
2 Airbus UK Broughton 22 19 1 2 78 24 54 58 T T T B H T
3 Holywell 23 15 1 7 50 36 14 46 T T B T B T
4 Buckley Town 22 12 4 6 39 30 9 40 H B T T H B
5 Llandudno 24 11 4 9 52 47 5 37 B T T T H T
6 Flint Mountain 22 11 3 8 54 39 15 36 T B H H T T
7 Mold Alexandra 23 10 3 10 39 40 -1 33 B B T T H B
8 Gresford 24 9 3 12 31 54 -23 30 T B B T T T
9 Guilsfield 24 8 5 11 44 47 -3 29 B B T H H B
10 Denbigh Town 23 8 5 10 50 55 -5 29 B T T H B H
11 Bangor 1876 23 8 4 11 41 44 -3 28 H B B H T B
12 Penrhyncoch 21 7 6 8 35 38 -3 27 B T B H H T
13 Caersws 22 7 3 12 32 38 -6 24 T B H B B B
14 Ruthin Town FC 24 6 4 14 36 48 -12 22 B T B H B H
15 Prestatyn Town FC 24 4 1 19 32 90 -58 13 T B H T B B
16 Llay Miners Welfare 22 2 4 16 27 62 -35 10 B H B B B B

Upgrade Team Relegation