Cwmbran Celtic: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cwmbran Celtic: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cwmbran Celtic |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Xứ Wales |
Giải bóng đá VĐQG | Wales FAW nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cwmbran Celtic mới nhất
-
18/01 02:30TrefelinCwmbran Celtic1 - 0Vòng 21
-
08/01 03:00CarmarthenCwmbran Celtic2 - 0Vòng 15
-
04/01 02:30Caerau ElyCwmbran Celtic0 - 1Vòng 19
-
28/12 21:00Cwmbran CelticNewport City 10 - 0Vòng 18
-
30/11 21:00Cwmbran CelticTrey Thomas Drossel1 - 3Vòng 16
-
09/11 02:301 Afan LidoCwmbran Celtic1 - 0Vòng 14
-
02/11 21:00Cwmbran CelticLlanelli0 - 1Vòng 13
-
26/10 01:40AmmanfordCwmbran Celtic3 - 1Vòng 12
-
12/10 01:30PontypriddCwmbran Celtic1 - 0Vòng 11
-
05/10 20:001 Cwmbran CelticCaerau Ely 10 - 0Vòng 10
Lịch thi đấu Cwmbran Celtic sắp tới
-
25/01 21:00Cwmbran CelticPenrhiwceiber Rangers? - ?Vòng 22
-
08/02 21:30Cwmbran CelticCarmarthen? - ?Vòng 23
-
22/02 21:00Llantwit MajorCwmbran Celtic? - ?Vòng 24
-
02/03 21:00Cwmbran CelticPontypridd? - ?Vòng 25
-
08/03 02:30Trey Thomas DrosselCwmbran Celtic? - ?Vòng 26
-
22/03 21:00Cwmbran CelticAfan Lido? - ?Vòng 27
-
29/03 21:00Cwmbran CelticBaglan Dragons? - ?Vòng 28
-
05/04 01:30Newport CityCwmbran Celtic? - ?Vòng 29
-
12/04 20:30Cwmbran CelticLlantwit Major? - ?Vòng 30
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 19 | 18 | 0 | 1 | 74 | 21 | 53 | 54 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 19 | 16 | 2 | 1 | 62 | 16 | 46 | 50 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 26 | 8 | 33 | T T T B H B |
5 | Flint Mountain | 17 | 9 | 1 | 7 | 46 | 32 | 14 | 28 | B B T T B T |
6 | Llandudno | 20 | 8 | 3 | 9 | 37 | 41 | -4 | 27 | T T T T B T |
7 | Mold Alexandra | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 33 | -3 | 26 | H B B T B B |
8 | Guilsfield | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H T T H B |
9 | Bangor 1876 | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H B B H B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 50 | -28 | 21 | B B T T T B |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Ruthin Town FC | 20 | 6 | 2 | 12 | 32 | 40 | -8 | 20 | B B B H B T |
14 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation