Viettel FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Viettel FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Viettel FC |
Tên khác | Viettel FC |
Biệt danh | Viettel FC |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Việt Nam |
Giải bóng đá VĐQG | V-League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thach Bao Khanh |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Viettel FC mới nhất
-
08/03 18:00Becamex Bình DươngViettel FC1 - 1Vòng 16
-
28/02 19:15Viettel FCNam Định FC0 - 1Vòng 15
-
23/02 19:15Công An Hà NộiViettel FC1 - 0Vòng 14
-
19/02 19:15Viettel FCCông An Hà Nội1 - 0Vòng 11
-
14/02 18:00SHB Đà NẵngViettel FC0 - 0Vòng 13
-
08/02 19:15Viettel FCHoàng Anh Gia Lai2 - 0Vòng 12
-
19/01 18:00Nam Định FCViettel FC0 - 0Vòng 10
-
19/11 18:00Sông Lam Nghệ AnViettel FC0 - 2Vòng 9
-
15/11 19:15Viettel FCThanh Hóa FC 11 - 2Vòng 8
-
11/01 19:15Viettel FCPVF-CAND0 - 0
Lịch thi đấu Viettel FC sắp tới
-
10/06 16:00Viettel FCHoàng Anh Gia Lai? - ?
-
30/03 19:15Viettel FCHoàng Anh Gia Lai? - ?
-
05/04 19:15Viettel FCQuảng Nam FC? - ?Vòng 17
-
11/04 18:00Hồng Lĩnh Hà TĩnhViettel FC? - ?Vòng 18
-
17/04 18:00Thanh Hóa FCViettel FC? - ?Vòng 19
-
26/04 19:15Viettel FCSông Lam Nghệ An? - ?Vòng 20
-
02/05 19:15Viettel FCSHB Đà Nẵng? - ?Vòng 21
-
11/05 17:00Hoàng Anh Gia LaiViettel FC? - ?Vòng 22
-
18/05 18:00Bình ĐịnhViettel FC? - ?Vòng 23
-
24/05 19:15Viettel FCHải Phòng FC? - ?Vòng 24
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 12 | 16 | 31 | B H T T T H |
2 | Viettel FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 28 | T H T B B T |
3 | Hanoi FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 27 | B B T T T H |
4 | Thanh Hoa | 16 | 6 | 8 | 2 | 22 | 15 | 7 | 26 | H H B H H H |
5 | Becamex Binh Duong | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 19 | 3 | 24 | B T H T T B |
6 | Cong An Ha Noi | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 16 | 7 | 22 | H H B T H H |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 16 | 3 | 12 | 1 | 14 | 11 | 3 | 21 | H H H B H H |
8 | Hai Phong | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 20 | H T B T T T |
9 | Quang Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 19 | B H T H B T |
10 | Ho Chi Minh | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B H H T B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 20 | -3 | 18 | T B H B B H |
12 | Song Lam Nghe An | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 23 | -12 | 16 | T B T B H T |
13 | Binh Dinh | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 22 | -11 | 13 | H B H B B B |
14 | Da Nang | 16 | 1 | 6 | 9 | 11 | 27 | -16 | 9 | B T H H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation