Khatoco Khanh Hoa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Khatoco Khanh Hoa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Khatoco Khanh Hoa |
Tên khác | Khatoco Khánh Hòa |
Biệt danh | Khatoco Khánh Hòa |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Việt Nam |
Giải bóng đá VĐQG | V-League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dinh Tan Vo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Khatoco Khanh Hoa mới nhất
-
02/11 19:00Bình PhướcKhatoco Khánh Hòa 10 - 0Vòng 2
-
26/10 18:00Khatoco Khánh HòaPhù Đổng0 - 0Vòng 1
-
20/10 17:00Khatoco Khánh HòaPhố Hiến0 - 0
-
30/06 17:00Khatoco Khánh HòaTP.HCM FC0 - 1Vòng 26
-
25/06 17:00Nam Định FCKhatoco Khánh Hòa2 - 1Vòng 25
-
19/06 18:00Thanh Hóa FCKhatoco Khánh Hòa 10 - 1Vòng 24
-
15/06 18:00Khatoco Khánh HòaQuảng Nam FC0 - 3Vòng 23
-
31/05 19:15Hà Nội FCKhatoco Khánh Hòa2 - 1Vòng 22
-
26/05 18:00Khatoco Khánh HòaBình Định0 - 1Vòng 21
-
22/05 18:00Khatoco Khánh HòaViettel FC0 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Khatoco Khanh Hoa sắp tới
-
10/11 18:00Khatoco Khánh HòaĐồng Nai 2? - ?Vòng 3
-
19/11 17:00Hoa BinhKhatoco Khánh Hòa? - ?Vòng 5
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cong An Ha Noi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 11 | H B T H T T |
2 | Thanh Hoa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | B T T T H H |
3 | Viettel FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H T B T T H |
4 | Becamex Binh Duong | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H B T B T |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H H H H |
6 | Nam Dinh FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T H T B T |
7 | Hoang Anh Gia Lai | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T H H H B |
8 | Hanoi FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T H H H |
9 | Quang Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 | B B T H H H |
10 | Ho Chi Minh | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 | H T B B H H |
11 | Binh Dinh | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B T B H H |
12 | Song Lam Nghe An | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 9 | -5 | 4 | H B H B H H |
13 | Hai Phong | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | H H B B H B |
14 | Da Nang | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B B H H B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation