Mineros de Guayana: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mineros de Guayana: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mineros de Guayana |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1981-11-20 |
Bóng đá quốc gia nào? | Venezuela |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Venezuela |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Estadio Cachamay, Puerto Ordaz, Puerto Ordaz Venezuela |
Sân vận động | Estadio Cachamay |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gabriel Martinez Poch |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.acminerosdeguayana.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mineros de Guayana mới nhất
-
07/10 03:00Mineros de GuayanaAngostura FC1 - 1Vòng 30
-
01/10 02:301 Mineros de GuayanaMonagas SC1 - 1Vòng 29
-
24/09 07:20Portuguesa FCMineros de Guayana0 - 0Vòng 28
-
17/09 02:001 Mineros de GuayanaDeportivo Rayo Zuliano0 - 0Vòng 27
-
02/09 05:40Universidad Central de VenezuelaMineros de Guayana1 - 0Vòng 26
-
27/08 07:20Mineros de GuayanaZamora Barinas1 - 2Vòng 25
-
20/08 04:40Academia Puerto CabelloMineros de Guayana1 - 0Vòng 24
-
06/08 08:00Deportivo La GuairaMineros de Guayana1 - 1Vòng 22
-
30/07 05:20Mineros de GuayanaCaracas FC0 - 2Vòng 21
-
23/07 03:00Carabobo FCMineros de Guayana3 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Mineros de Guayana sắp tới
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo La Guaira | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | H T T T B T |
2 | Deportivo Tachira | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | T B T H T H |
3 | Universidad Central de Venezuela | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | B T T T T H |
4 | Carabobo FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | T H B T T H |
5 | Academia Puerto Cabello | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 13 | B T T B T H |
6 | Caracas FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 6 | 2 | 13 | B B H T H H |
7 | Academia Anzoategui | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | B T B H T H |
8 | Deportivo Rayo Zuliano | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 11 | H T B T B T |
9 | Portuguesa FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 5 | 0 | 11 | T T B B B H |
10 | Metropolitanos FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H B T B H H |
11 | Estudiantes Merida FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B T H B B |
12 | Monagas SC | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B B T B T |
13 | Zamora Barinas | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B H B H B |
14 | Yaracuyanos | 9 | 0 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 4 | H H B B B H |
Title Play-offs