Estudiantes Merida FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Estudiantes Merida FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Estudiantes Merida FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1971-4-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Venezuela |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Venezuela |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Nida Urdaneta, Calle 51, Edificio Confimerca, Planta Baja, Mérida Venezuela |
Sân vận động | Metropolitano de Mérida |
Sức chứa sân vận động | 42,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ildemaro Fernandez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.estudiantesdemerida.org/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Estudiantes Merida FC mới nhất
-
04/11 04:00Estudiantes Merida FCMonagas SC1 - 0Vòng 3
-
31/10 06:30Estudiantes Merida FCDeportivo La Guaira0 - 0Vòng 2
-
28/10 04:00Carabobo FCEstudiantes Merida FC1 - 0Vòng 1
-
20/10 03:00Deportivo Rayo ZulianoEstudiantes Merida FC1 - 1Vòng 13
-
13/10 03:00Estudiantes Merida FCPortuguesa FC1 - 0Vòng 12
-
06/10 04:45Zamora BarinasEstudiantes Merida FC1 - 0Vòng 11
-
28/09 06:45Deportivo La GuairaEstudiantes Merida FC 11 - 0Vòng 10
-
23/09 03:001 Estudiantes Merida FCCarabobo FC0 - 0Vòng 9
-
15/09 04:45Universidad Central de VenezuelaEstudiantes Merida FC1 - 0Vòng 8
-
03/09 04:40Estudiantes Merida FCMetropolitanos FC1 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Estudiantes Merida FC sắp tới
-
11/11 04:00Monagas SCEstudiantes Merida FC? - ?Vòng 4
-
14/11 04:00Deportivo La GuairaEstudiantes Merida FC? - ?Vòng 5
-
18/11 04:00Estudiantes Merida FCCarabobo FC? - ?Vòng 6
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carabobo FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
2 | Deportivo La Guaira | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
3 | Estudiantes Merida FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
4 | Monagas SC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B |