Dinamo Samarqand: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dinamo Samarqand: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dinamo Samarqand |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dinamo Samarqand mới nhất
-
02/11 19:15Qizilqum ZarafshonDinamo Samarqand1 - 1Vòng 23
-
28/10 20:15Dinamo SamarqandNasaf Qarshi0 - 0Vòng 22
-
12/10 21:00Dinamo SamarqandNavbahor Namangan0 - 1Vòng 14
-
06/10 16:00PakhtakorDinamo Samarqand2 - 1Vòng 21
-
26/09 20:30Dinamo SamarqandTermez Surkhon 10 - 0Vòng 20
-
21/09 21:15Olympic FK TashkentDinamo Samarqand0 - 0Vòng 19
-
14/09 21:30Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor1 - 0Vòng 18
-
23/08 21:00Metallurg BekobodDinamo Samarqand 10 - 1Vòng 17
-
16/08 21:00Dinamo SamarqandOTMK Olmaliq1 - 1Vòng 16
-
10/08 21:001 Neftchi FargonaDinamo Samarqand 11 - 1Vòng 15
Lịch thi đấu Dinamo Samarqand sắp tới
-
28/10 18:30NurafshonDinamo Samarqand? - ?
-
07/11 20:15Dinamo SamarqandLokomotiv Tashkent? - ?Vòng 24
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 26 | 15 | 7 | 4 | 38 | 15 | 23 | 52 | T H H T T B |
2 | Buxoro FK | 26 | 14 | 7 | 5 | 35 | 12 | 23 | 49 | T T B B H T |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 26 | 11 | 9 | 6 | 28 | 20 | 8 | 42 | H T T T H T |
4 | Shurtan Guzor | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 29 | 3 | 37 | B H H T B B |
5 | Aral Nukus | 26 | 9 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 35 | B B H B B T |
6 | Xorazm Urganch | 26 | 6 | 10 | 10 | 17 | 27 | -10 | 28 | T H H T H H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 20 | B H H B T B |
8 | FK Do stlik Tashkent | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 42 | -20 | 16 | B T B B H H |