Aral Nukus: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Aral Nukus: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Aral Nukus
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Uzbekistan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Uzbekistan
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Aral Nukus mới nhất

  • 05/11 17:00
    Aral Nukus
    Shurtan Guzor 1
    0 - 1
    Vòng 26
  • 28/10 17:00
    FK Olympic Tashkent B
    Aral Nukus
    0 - 0
    Vòng 25
  • 24/10 18:00
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Aral Nukus
    1 - 0
    Vòng 24
  • 16/10 18:00
    Aral Nukus
    Mashal Muborak
    0 - 0
    Vòng 23
  • 03/10 18:00
    FK Do stlik Tashkent
    Aral Nukus 1
    0 - 0
    Vòng 22
  • 24/09 18:30
    Xorazm Urganch
    Aral Nukus
    0 - 0
    Vòng 21
  • 18/09 18:30
    Aral Nukus
    Buxoro FK
    0 - 0
    Vòng 20
  • 11/09 19:30
    Shurtan Guzor
    Aral Nukus 1
    0 - 0
    Vòng 19
  • 28/08 19:45
    Aral Nukus
    FK Olympic Tashkent B
    1 - 0
    Vòng 18
  • 21/08 20:00
    Aral Nukus
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    0 - 0
    Vòng 17

Lịch thi đấu Aral Nukus sắp tới

BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mashal Muborak 26 15 7 4 38 15 23 52 T H H T T B
2 Buxoro FK 26 14 7 5 35 12 23 49 T T B B H T
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 25 10 9 6 27 20 7 39 H H T T T H
4 Shurtan Guzor 26 10 7 9 32 29 3 37 B H H T B B
5 Aral Nukus 26 9 8 9 28 30 -2 35 B B H B B T
6 Xorazm Urganch 26 6 10 10 17 27 -10 28 T H H T H H
7 FK Olympic Tashkent B 24 4 8 12 20 44 -24 20 H B H H B T
8 FK Do stlik Tashkent 25 4 4 17 22 42 -20 16 B T B B H H