Prykarpattya Ivano Frankivsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Prykarpattya Ivano Frankivsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Prykarpattya Ivano Frankivsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Prykarpattya Ivano Frankivsk mới nhất
-
03/11 19:00Nyva TernopilPrykarpattya Ivano Frankivsk2 - 0Vòng 15
-
27/10 17:00Prykarpattya Ivano FrankivskPodillya Khmelnytskyi1 - 0Vòng 14
-
19/10 18:00Ahrobiznes TSK RomnyPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 1Vòng 13
-
09/10 18:00Prykarpattya Ivano FrankivskFC Mynai0 - 0Vòng 11
-
04/10 16:30FC Bukovyna chernivtsiPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 0Vòng 10
-
28/09 19:30Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0Vòng 9
-
16/09 17:00FK Epitsentr DunayivtsiPrykarpattya Ivano Frankivsk2 - 0Vòng 7
-
11/09 18:30Prykarpattya Ivano FrankivskNyva Ternopil3 - 0Vòng 6
-
07/09 19:00Podillya KhmelnytskyiPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 0Vòng 5
-
31/08 18:00Prykarpattya Ivano FrankivskAhrobiznes TSK Romny0 - 1Vòng 4
Lịch thi đấu Prykarpattya Ivano Frankivsk sắp tới
-
19/03 19:00Obolon KievPrykarpattya Ivano Frankivsk? - ?Vòng 17
-
09/11 22:00Prykarpattya Ivano FrankivskFK Epitsentr Dunayivtsi? - ?Vòng 16
-
16/11 22:00Khust CityPrykarpattya Ivano Frankivsk? - ?Vòng 17
-
23/11 22:00Prykarpattya Ivano FrankivskMetalist Kharkiv? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 12 | 10 | 25 | T H B H T B |
2 | Kudrivka | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T B T T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 8 | 11 | 23 | B H T T T T |
4 | UCSA | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 21 | T H B H B T |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 9 | 8 | 19 | H H T T B B |
6 | FK Yarud Mariupol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T H T B T |
7 | Metalurh Zaporizhya | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H T T B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 10 | T H B T B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 27 | -21 | 4 | B B B B B B |