Kremin Kremenchuk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kremin Kremenchuk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kremin Kremenchuk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kremin Kremenchuk mới nhất
-
17/11 17:00Kremin KremenchukDinaz Vyshgorod0 - 1Vòng 17
-
13/11 17:00FC Victoria MykolaivkaKremin Kremenchuk0 - 1Vòng 3
-
08/11 17:30Kremin KremenchukSC Poltava0 - 0Vòng 16
-
04/11 17:30Kremin KremenchukUCSA0 - 0Vòng 15
-
30/10 17:00Kremin KremenchukMetalurh Zaporizhya0 - 1Vòng 10
-
25/10 17:00Kremin KremenchukKudrivka 10 - 2Vòng 14
-
14/10 17:00Kremin KremenchukFC Victoria Mykolaivka0 - 1Vòng 12
-
09/10 19:00Metalist 1925 KharkivKremin Kremenchuk2 - 0Vòng 11
-
27/09 18:00FK Yarud MariupolKremin Kremenchuk1 - 0Vòng 9
-
20/09 18:00Dinaz VyshgorodKremin Kremenchuk0 - 1Vòng 8
Lịch thi đấu Kremin Kremenchuk sắp tới
-
24/11 17:00Kremin KremenchukFK Yarud Mariupol? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B T T T T |
2 | SC Poltava | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 29 | B H T B H T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 10 | 10 | 26 | T T T T T B |
4 | UCSA | 14 | 7 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 25 | B H B T T H |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B B B H |
6 | FK Yarud Mariupol | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H T B T B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 14 | B H T T B H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 25 | -13 | 13 | B T B B B T |
9 | Kremin Kremenchuk | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B B H H B |