Kremin Kremenchuk: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Kremin Kremenchuk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kremin Kremenchuk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ukraina
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kremin Kremenchuk mới nhất

  • 17/11 17:00
    Kremin Kremenchuk
    Dinaz Vyshgorod
    0 - 1
    Vòng 17
  • 13/11 17:00
    FC Victoria Mykolaivka
    Kremin Kremenchuk
    0 - 1
    Vòng 3
  • 08/11 17:30
    Kremin Kremenchuk
    SC Poltava
    0 - 0
    Vòng 16
  • 04/11 17:30
    Kremin Kremenchuk
    UCSA
    0 - 0
    Vòng 15
  • 30/10 17:00
    Kremin Kremenchuk
    Metalurh Zaporizhya
    0 - 1
    Vòng 10
  • 25/10 17:00
    Kremin Kremenchuk
    Kudrivka 1
    0 - 2
    Vòng 14
  • 14/10 17:00
    Kremin Kremenchuk
    FC Victoria Mykolaivka
    0 - 1
    Vòng 12
  • 09/10 19:00
    Metalist 1925 Kharkiv
    Kremin Kremenchuk
    2 - 0
    Vòng 11
  • 27/09 18:00
    FK Yarud Mariupol
    Kremin Kremenchuk
    1 - 0
    Vòng 9
  • 20/09 18:00
    Dinaz Vyshgorod
    Kremin Kremenchuk
    0 - 1
    Vòng 8

Lịch thi đấu Kremin Kremenchuk sắp tới

  • 24/11 17:00
    Kremin Kremenchuk
    FK Yarud Mariupol
    ? - ?
    Vòng 18

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kudrivka 16 9 4 3 22 12 10 31 T B T T T T
2 SC Poltava 15 8 5 2 24 13 11 29 B H T B H T
3 Metalist 1925 Kharkiv 15 7 5 3 20 10 10 26 T T T T T B
4 UCSA 14 7 4 3 27 16 11 25 B H B T T H
5 FC Victoria Mykolaivka 15 5 5 5 18 11 7 20 T T B B B H
6 FK Yarud Mariupol 14 5 3 6 16 18 -2 18 H T B T B B
7 Metalurh Zaporizhya 15 3 5 7 12 22 -10 14 B H T T B H
8 Dinaz Vyshgorod 15 3 4 8 12 25 -13 13 B T B B B T
9 Kremin Kremenchuk 15 1 3 11 7 31 -24 6 B B B H H B