FC Karpaty Lviv: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Karpaty Lviv: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Karpaty Lviv |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1963 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Ukraina Stadium |
Sức chứa sân vận động | 28,051 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergio Navarro |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fckarpaty.lviv.ua/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Karpaty Lviv mới nhất
-
22/11 23:00FC Karpaty LvivKolos Kovalyovka1 - 0Vòng 14
-
09/11 20:30PFC OleksandriaFC Karpaty Lviv1 - 0Vòng 13
-
02/11 20:30FC Karpaty LvivFC Livyi Bereh0 - 0Vòng 12
-
26/10 22:00FC Karpaty LvivObolon Kiev1 - 0Vòng 11
-
21/10 22:00Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv0 - 1Vòng 10
-
04/10 22:00FC Karpaty LvivFC Inhulets Petrove0 - 0Vòng 9
-
28/09 22:00FC Karpaty LvivPolissya Zhytomyr1 - 2Vòng 8
-
21/09 17:00Chernomorets OdessaFC Karpaty Lviv 10 - 0Vòng 7
-
14/09 22:00FC Shakhtar DonetskFC Karpaty Lviv4 - 1Vòng 6
-
29/10 23:00Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv0 - 0
Lịch thi đấu FC Karpaty Lviv sắp tới
-
30/11 23:00ZoryaFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 15
-
07/12 23:00FC Karpaty LvivVeres? - ?Vòng 16
-
14/12 23:00KryvbasFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 17
-
22/02 23:00Dynamo KyivFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 18
-
01/03 23:00FC Karpaty LvivLNZ Cherkasy? - ?Vòng 19
-
08/03 23:00FC Vorskla PoltavaFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 20
-
15/03 23:00FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 21
-
29/03 23:00FC Karpaty LvivChernomorets Odessa? - ?Vòng 22
-
05/04 22:00Polissya ZhytomyrFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 23
-
12/04 22:00FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 9
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B T T T T |
2 | SC Poltava | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 29 | B H T B H T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 10 | 10 | 26 | T T T T T B |
4 | UCSA | 14 | 7 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 25 | B H B T T H |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B B B H |
6 | FK Yarud Mariupol | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H T B T B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 14 | B H T T B H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 25 | -13 | 13 | B T B B B T |
9 | Kremin Kremenchuk | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B B H H B |