Espoir Rogba: tin tức, thông tin website facebook
CLB Espoir Rogba: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Espoir Rogba |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tuynidi |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Tuynidi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Espoir Rogba mới nhất
-
24/11 20:00Stade GabesienEspoir Rogba 10 - 0Vòng 6
-
17/11 20:00Espoir RogbaAS Djelma0 - 1Vòng 5
-
10/11 20:30Jerba MidounEspoir Rogba0 - 0Vòng 4
-
03/11 20:30Espoir RogbaBS Bouhajla0 - 0Vòng 3
-
26/10 20:30ChebbaEspoir Rogba0 - 0Vòng 2
-
20/10 21:00AS AgarebEspoir Rogba2 - 0Vòng 1
-
13/06 22:30Espoir RogbaStade Gabesien0 - 2Vòng 26
-
07/06 22:30Oceano KerkennahEspoir Rogba0 - 1Vòng 25
-
01/06 21:30ChebbaEspoir Rogba2 - 1Vòng 24
-
25/05 21:30Espoir RogbaE. M. Mahdia0 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu Espoir Rogba sắp tới
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 16 | H T T T T T |
2 | AS Kasserine | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | T T T B T T |
3 | Oceano Kerkennah | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 11 | H T H T B T |
4 | AS Djelma | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 2 | 5 | 11 | B T H H T T |
5 | AS Agareb | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T T H H B |
6 | CO Sidi Bouzid | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | T H T H B B |
7 | BS Bouhajla | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | H B H T T B |
8 | Redeyef | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 3 | 1 | 7 | H B B T B T |
9 | Progres Sakiet Eddaier | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B B H B T |
10 | Espoir Rogba | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 | B T H H B H |
11 | Sfax Railways | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | B H H B T B |
12 | Chebba | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 | B B H B T B |
13 | Stade Gabesien | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | H B B B H H |
14 | Jerba Midoun | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 6 | -6 | 2 | H B B H B B |